Bóng đá, Mỹ: Michigan Stars trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Michigan Stars
Sân vận động:
Barnabo Field
(Detroit)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NISA
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Harre Michael
26
1
54
0
0
0
0
16
Mkuruva Tatenda
28
12
972
0
0
0
1
1
Morefield Lucas
23
4
360
0
0
0
0
5
Roeske Brandon
28
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bowie Anthony
27
5
450
3
0
0
0
15
Chalbaud Andres
29
8
630
1
0
0
0
28
Ivezaj David
22
3
226
0
0
0
0
4
Juncaj Robert
23
6
540
0
1
0
0
3
Konate Sacko
26
14
1199
1
0
1
0
29
Shmelev Yakov
25
5
450
0
1
0
0
47
Umeda Kotaro
26
4
360
0
0
0
0
8
Walker Brady
24
8
713
0
0
0
0
10
Wright Daniel
26
8
585
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barton Milo
26
4
271
0
0
0
0
12
Healy Kyle
23
10
809
0
1
0
0
18
Ivezaj Domenik
20
2
113
0
0
0
0
6
Jun Justin
26
1
62
0
0
1
0
22
McCloud Elias
26
12
1060
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brown Nathan
22
3
270
0
0
1
0
9
Maduekwe Praise
24
15
1350
4
0
1
0
27
Maric Leon
26
14
1260
7
0
1
0
17
Nikolla Nicolas
18
8
548
2
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Harre Michael
26
1
54
0
0
0
0
16
Mkuruva Tatenda
28
12
972
0
0
0
1
1
Morefield Lucas
23
4
360
0
0
0
0
5
Roeske Brandon
28
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bowie Anthony
27
5
450
3
0
0
0
15
Chalbaud Andres
29
8
630
1
0
0
0
28
Ivezaj David
22
3
226
0
0
0
0
4
Juncaj Robert
23
6
540
0
1
0
0
3
Konate Sacko
26
14
1199
1
0
1
0
29
Shmelev Yakov
25
5
450
0
1
0
0
47
Umeda Kotaro
26
4
360
0
0
0
0
8
Walker Brady
24
8
713
0
0
0
0
10
Wright Daniel
26
8
585
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barton Milo
26
4
271
0
0
0
0
12
Healy Kyle
23
10
809
0
1
0
0
18
Ivezaj Domenik
20
2
113
0
0
0
0
6
Jun Justin
26
1
62
0
0
1
0
22
McCloud Elias
26
12
1060
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brown Nathan
22
3
270
0
0
1
0
9
Maduekwe Praise
24
15
1350
4
0
1
0
27
Maric Leon
26
14
1260
7
0
1
0
17
Nikolla Nicolas
18
8
548
2
1
0
0