Bóng đá, Mỹ: Miami FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Miami FC
Sân vận động:
Riccardo Silva Stadium
(Miami)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Championship
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gagliardi Daniel
27
15
1250
0
0
1
0
1
Ndiaye Khadime
24
11
910
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Allan Aniz
21
2
76
0
0
0
0
3
Ayimbila Jordan
23
20
896
0
0
2
0
14
Barbir Daniel
26
19
1482
0
0
1
0
4
Cardona Nicolás
25
29
2453
0
3
11
1
30
Jean-Francois Chris
19
5
90
0
0
2
0
13
Knutson Daltyn
27
31
2680
0
0
5
0
29
Mitrano Alejandro
26
33
2503
0
2
10
0
15
Murana Mujeeb
24
17
1208
0
1
2
0
34
Santana Marco
19
7
164
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Botta Carlos
22
24
1117
1
0
5
1
8
Cabral Gabriel
27
26
1710
1
0
3
0
33
DePaula Lucas
18
11
231
0
0
2
0
5
DeZart Joseph
26
12
988
0
0
1
0
99
Gavilanes Allen
25
33
2575
5
2
3
0
23
Genzano Rocco
20
31
2000
2
2
6
0
18
Palacios Junior Carlos
28
18
1445
0
0
9
2
31
Rodriguez Filipe
20
10
900
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Balogun Khalid
26
3
166
1
0
0
0
35
Joseph Sebastien
17
9
350
0
0
1
0
19
Lawrence Michael
25
14
1006
3
1
6
0
11
Lopez Frank
29
23
1834
7
3
7
1
7
Luisinho
21
21
866
3
1
3
0
50
Molina Roberto
23
26
1536
1
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alves Marcello
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ndiaye Khadime
24
1
46
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ayimbila Jordan
23
1
66
0
0
0
0
14
Barbir Daniel
26
1
25
0
0
0
0
4
Cardona Nicolás
25
1
90
0
0
0
0
13
Knutson Daltyn
27
1
90
0
1
1
0
29
Mitrano Alejandro
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Botta Carlos
22
1
90
0
0
1
0
99
Gavilanes Allen
25
1
25
0
0
0
0
23
Genzano Rocco
20
1
35
0
0
0
0
31
Rodriguez Filipe
20
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lopez Frank
29
1
56
0
1
0
0
7
Luisinho
21
1
66
2
0
0
0
50
Molina Roberto
23
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alves Marcello
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gagliardi Daniel
27
15
1250
0
0
1
0
1
Ndiaye Khadime
24
12
956
0
0
1
2
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Allan Aniz
21
2
76
0
0
0
0
3
Ayimbila Jordan
23
21
962
0
0
2
0
14
Barbir Daniel
26
20
1507
0
0
1
0
4
Cardona Nicolás
25
30
2543
0
3
11
1
30
Jean-Francois Chris
19
5
90
0
0
2
0
13
Knutson Daltyn
27
32
2770
0
1
6
0
29
Mitrano Alejandro
26
34
2593
0
2
10
0
15
Murana Mujeeb
24
17
1208
0
1
2
0
34
Santana Marco
19
7
164
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Botta Carlos
22
25
1207
1
0
6
1
8
Cabral Gabriel
27
26
1710
1
0
3
0
33
DePaula Lucas
18
11
231
0
0
2
0
5
DeZart Joseph
26
12
988
0
0
1
0
99
Gavilanes Allen
25
34
2600
5
2
3
0
23
Genzano Rocco
20
32
2035
2
2
6
0
18
Palacios Junior Carlos
28
18
1445
0
0
9
2
31
Rodriguez Filipe
20
11
945
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Balogun Khalid
26
3
166
1
0
0
0
35
Joseph Sebastien
17
9
350
0
0
1
0
19
Lawrence Michael
25
14
1006
3
1
6
0
11
Lopez Frank
29
24
1890
7
4
7
1
7
Luisinho
21
22
932
5
1
3
0
50
Molina Roberto
23
27
1582
1
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alves Marcello
41