Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Mexico U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Mexico U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Championship U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lara Pablo
19
2
170
0
0
0
0
1
Ochoa Emmanuel
19
4
390
0
0
0
0
21
Orantes Javier
19
1
11
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Biscayzacu Xavier
18
4
204
1
0
0
0
5
Bustos Cesar
19
5
300
0
0
1
0
15
Juarez Ricardo
19
3
234
0
0
0
0
2
Mendez Francisco
19
5
382
1
0
2
0
8
Montiel Elias
19
5
436
0
0
0
0
3
Pachuca Martinez Jose Rodrigo
19
4
349
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Contreras Ari
19
5
237
0
0
0
0
6
Garza Cesar
19
5
435
0
0
1
0
11
Jurado Heriberto
19
5
361
1
0
0
0
14
Morales Amaury
18
6
407
2
0
1
0
10
Padilla Yael
18
5
374
1
0
0
0
17
Sanchez Guevara Diego Alexander
19
5
292
1
0
1
0
16
Tellez Brandon
19
4
259
0
0
1
0
13
Villal Jonathan
19
3
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Stephano
18
6
387
1
0
2
0
7
Dominguez Alexei
19
4
214
1
0
0
0
19
Levy Mateo
18
6
271
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arce Eduardo
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lara Pablo
19
2
170
0
0
0
0
1
Ochoa Emmanuel
19
4
390
0
0
0
0
21
Orantes Javier
19
1
11
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Gael
18
0
0
0
0
0
0
20
Biscayzacu Xavier
18
4
204
1
0
0
0
5
Bustos Cesar
19
5
300
0
0
1
0
15
Juarez Ricardo
19
3
234
0
0
0
0
2
Mendez Francisco
19
5
382
1
0
2
0
8
Montiel Elias
19
5
436
0
0
0
0
3
Pachuca Martinez Jose Rodrigo
19
4
349
0
0
0
0
Rossano Franco
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Contreras Ari
19
5
237
0
0
0
0
Fimbres Iker
19
0
0
0
0
0
0
6
Garza Cesar
19
5
435
0
0
1
0
Gonzalez Rogelio
19
0
0
0
0
0
0
11
Jurado Heriberto
19
5
361
1
0
0
0
14
Morales Amaury
18
6
407
2
0
1
0
10
Padilla Yael
18
5
374
1
0
0
0
Parra Bernardo
19
0
0
0
0
0
0
17
Sanchez Guevara Diego Alexander
19
5
292
1
0
1
0
Serrato Jesus
18
0
0
0
0
0
0
16
Tellez Brandon
19
4
259
0
0
1
0
13
Villal Jonathan
19
3
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barajas Juarez Jr Fidel
18
0
0
0
0
0
0
9
Carrillo Stephano
18
6
387
1
0
2
0
7
Dominguez Alexei
19
4
214
1
0
0
0
18
Jimenez Tahiel
18
0
0
0
0
0
0
19
Levy Mateo
18
6
271
2
0
0
0
Moreno Villegas Omar Fernando
19
0
0
0
0
0
0
Uribe Juan
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arce Eduardo
35