Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Mexico trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Mexico
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Nations League
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Malagon Luis
27
1
90
0
0
1
0
13
Ochoa Guillermo
39
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Angulo Jesus
26
1
90
0
0
0
0
23
Gallardo Jesus
30
1
90
0
0
0
0
19
Huescas Rodrigo
21
1
66
0
0
0
0
3
Montes Cesar
27
2
180
0
0
2
0
5
Orozco Jesus
22
1
90
0
1
0
0
15
Reyes Israel
24
1
90
0
0
0
0
2
Sanchez Jorge
26
2
115
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Edson
27
2
180
0
0
0
0
18
Chavez Luis
28
2
60
0
0
0
0
15
Gutierrez Torres Alexis Hazael
24
1
66
0
0
0
0
17
Pineda Orbelin
28
2
78
0
0
0
0
8
Rodriguez Carlos
27
1
67
0
0
1
0
7
Romo Luis
29
2
124
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Huerta Valera Cesar Saul
23
2
114
0
0
1
0
9
Jimenez Raul
33
2
165
1
1
1
0
20
Martin Henry
32
1
25
2
0
0
0
22
Martinez Ayala Guillermo
29
1
14
0
0
0
0
11
Quinones Julian
27
1
58
0
0
0
0
22
Sepulveda Sanchez Angel Baltazar
33
1
14
0
0
0
0
10
Vega Alexis
26
2
123
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Javier
65
Lozano Espin Jaime Arturo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gonzalez Julio
Chấn thương đầu gối30.11.2024
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arteaga Gerardo
26
3
270
1
0
0
0
3
Montes Cesar
27
3
226
0
0
1
0
15
Reyes Israel
24
1
45
0
0
0
0
2
Sanchez Jorge
26
3
270
0
0
1
0
5
Vasquez Johan
Chấn thương đùi30.11.2024
26
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alvarado Roberto
26
1
13
0
0
0
0
4
Alvarez Edson
27
1
30
0
0
0
0
15
Antuna Uriel
27
3
175
0
0
1
0
18
Chavez Luis
28
3
258
0
0
1
0
17
Pineda Orbelin
28
3
148
0
0
0
0
8
Rodriguez Carlos
27
2
84
0
0
0
0
7
Romo Luis
29
3
236
0
1
0
0
14
Sanchez Erick
25
2
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cortizo Jordi
28
1
5
0
0
0
0
11
Gimenez Santiago Tomas
Chấn thương hông20.12.2024
23
3
219
0
0
1
0
21
Huerta Valera Cesar Saul
23
2
85
0
0
0
0
22
Martinez Ayala Guillermo
29
3
77
0
0
0
0
11
Quinones Julian
27
3
254
0
0
0
0
10
Vega Alexis
26
2
31
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Javier
65
Lozano Espin Jaime Arturo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Acevedo Carlos
28
0
0
0
0
0
0
1
Gonzalez Julio
Chấn thương đầu gối30.11.2024
33
3
270
0
0
0
0
1
Malagon Luis
27
1
90
0
0
1
0
13
Ochoa Guillermo
39
1
90
0
0
0
0
12
Rangel Raul
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Angulo Jesus
26
1
90
0
0
0
0
2
Araujo Julian
23
0
0
0
0
0
0
6
Arteaga Gerardo
26
3
270
1
0
0
0
23
Gallardo Jesus
30
1
90
0
0
0
0
20
Garcia Caprizo Brian Alberto
27
0
0
0
0
0
0
19
Huescas Rodrigo
21
1
66
0
0
0
0
3
Montes Cesar
27
5
406
0
0
3
0
5
Orozco Jesus
22
1
90
0
1
0
0
15
Reyes Israel
24
2
135
0
0
0
0
5
Rodriguez Jorge
23
0
0
0
0
0
0
2
Sanchez Jorge
26
5
385
1
0
1
0
5
Vasquez Johan
Chấn thương đùi30.11.2024
26
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alvarado Roberto
26
1
13
0
0
0
0
4
Alvarez Edson
27
3
210
0
0
0
0
6
Ambriz Fidel
21
0
0
0
0
0
0
15
Antuna Uriel
27
3
175
0
0
1
0
19
Arciga Ramiro
20
0
0
0
0
0
0
18
Chavez Luis
28
5
318
0
0
1
0
18
Flores Marcelo
21
0
0
0
0
0
0
26
Gonzalez Bryan
21
0
0
0
0
0
0
15
Gutierrez Torres Alexis Hazael
24
1
66
0
0
0
0
6
Lira Erik
24
0
0
0
0
0
0
6
Montano Andres
22
0
0
0
0
0
0
17
Pineda Orbelin
28
5
226
0
0
0
0
8
Rodriguez Carlos
27
3
151
0
0
1
0
7
Romo Luis
29
5
360
0
1
1
0
14
Sanchez Erick
25
2
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayon Ettson
23
0
0
0
0
0
0
17
Berterame German
26
0
0
0
0
0
0
16
Cortizo Jordi
28
1
5
0
0
0
0
11
Gimenez Santiago Tomas
Chấn thương hông20.12.2024
23
3
219
0
0
1
0
9
Herrera Jonathan
23
0
0
0
0
0
0
21
Huerta Valera Cesar Saul
23
4
199
0
0
1
0
9
Jimenez Raul
33
2
165
1
1
1
0
16
Lainez Diego
24
0
0
0
0
0
0
20
Martin Henry
32
1
25
2
0
0
0
22
Martinez Ayala Guillermo
29
4
91
0
0
0
0
11
Quinones Julian
27
4
312
0
0
0
0
22
Sepulveda Sanchez Angel Baltazar
33
1
14
0
0
0
0
10
Vega Alexis
26
4
154
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Javier
65
Lozano Espin Jaime Arturo
46