Bóng đá, Venezuela: Metropolitanos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Venezuela
Metropolitanos
Sân vận động:
Estadio Olimpico de la UCV
(Caracas)
Sức chứa:
24 264
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vazquez Alan
16
1
29
0
0
0
0
25
Villete Alvaro
33
22
1936
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Diaz Carlos
23
13
548
0
0
3
1
3
Linarez Daniel
32
7
503
0
1
1
0
2
Pabon Delgao Steven Jesus
23
11
897
0
0
3
0
8
Ruiz Emerson
21
18
737
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Araujo Walter
29
26
2025
5
2
2
0
6
Caricote Yolfran
25
10
859
0
0
4
0
21
Garces Robert
31
19
966
3
1
6
0
24
Lozada Yhonnier
19
1
90
0
0
0
0
13
Lucena Angelo
21
31
2104
4
3
3
0
11
Marchan Jhon
26
17
749
0
2
2
0
40
Martinez Jayson
24
23
1158
1
5
1
0
88
Navarro Sneider
19
10
572
1
1
4
0
23
Ochoa Jheanfranco
19
1
2
0
0
0
0
19
Paraco Carlos
21
16
1039
6
1
1
0
31
Perez Leonardo
21
10
678
0
1
5
1
33
Reyes Diego
19
1
9
0
0
0
0
44
Rodriguez Alexis
17
1
31
0
0
0
0
38
Rodriguez Angel
17
1
31
0
0
1
0
17
Valderrey Ely
38
24
1922
2
2
5
0
30
Villero Maike
23
10
520
0
0
3
0
15
Zalzman David
28
27
1616
1
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anton Irwin
36
6
68
0
0
0
0
35
Bareiro Munoz Francisco Vidal
25
16
635
2
2
6
1
9
Bustillo Marco
28
24
1221
4
1
5
1
77
De La Hoz Morys Kevin Eduardo
26
24
2088
2
0
5
0
7
Fedor Miku
39
13
1048
3
3
3
0
45
Rivas Angelo
16
2
25
0
0
0
0
27
Sarria Estiven
24
7
132
0
0
0
0
18
Valencia Jostin
20
7
151
0
0
1
0
28
Zorrilla Ervin
28
25
991
2
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morr Jose
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Villete Alvaro
33
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Diaz Carlos
23
3
247
0
0
1
0
2
Pabon Delgao Steven Jesus
23
3
125
0
0
0
0
8
Ruiz Emerson
21
6
355
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Araujo Walter
29
3
218
0
0
1
0
32
Camarillo Christian
22
1
90
0
0
1
0
21
Garces Robert
31
6
448
0
0
2
0
13
Lucena Angelo
21
3
36
0
0
0
0
11
Marchan Jhon
26
3
167
0
0
1
0
40
Martinez Jayson
24
5
238
0
0
1
0
23
Ochoa Jheanfranco
19
1
57
0
0
0
0
19
Paraco Carlos
21
3
98
0
0
0
0
31
Perez Leonardo
21
3
247
0
0
0
0
44
Rodriguez Alexis
17
1
34
0
0
1
0
17
Valderrey Ely
38
3
152
0
0
0
0
30
Villero Maike
23
4
251
0
0
2
1
15
Zalzman David
28
5
259
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anton Irwin
36
1
5
0
0
0
0
35
Bareiro Munoz Francisco Vidal
25
6
383
0
0
1
0
9
Bustillo Marco
28
5
237
0
0
1
0
77
De La Hoz Morys Kevin Eduardo
26
4
258
0
0
0
0
28
Zorrilla Ervin
28
4
156
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morr Jose
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lara Jesus
18
0
0
0
0
0
0
1
Vazquez Alan
16
1
29
0
0
0
0
25
Villete Alvaro
33
28
2476
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Diaz Carlos
23
16
795
0
0
4
1
3
Linarez Daniel
32
7
503
0
1
1
0
2
Pabon Delgao Steven Jesus
23
14
1022
0
0
3
0
8
Ruiz Emerson
21
24
1092
0
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Araujo Walter
29
29
2243
5
2
3
0
32
Camarillo Christian
22
1
90
0
0
1
0
6
Caricote Yolfran
25
10
859
0
0
4
0
21
Garces Robert
31
25
1414
3
1
8
0
24
Lozada Yhonnier
19
1
90
0
0
0
0
13
Lucena Angelo
21
34
2140
4
3
3
0
11
Marchan Jhon
26
20
916
0
2
3
0
40
Martinez Jayson
24
28
1396
1
5
2
0
88
Navarro Sneider
19
10
572
1
1
4
0
23
Ochoa Jheanfranco
19
2
59
0
0
0
0
19
Paraco Carlos
21
19
1137
6
1
1
0
31
Perez Leonardo
21
13
925
0
1
5
1
33
Reyes Diego
19
1
9
0
0
0
0
44
Rodriguez Alexis
17
2
65
0
0
1
0
38
Rodriguez Angel
17
1
31
0
0
1
0
17
Valderrey Ely
38
27
2074
2
2
5
0
30
Villero Maike
23
14
771
0
0
5
1
15
Zalzman David
28
32
1875
1
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anton Irwin
36
7
73
0
0
0
0
35
Bareiro Munoz Francisco Vidal
25
22
1018
2
2
7
1
9
Bustillo Marco
28
29
1458
4
1
6
1
77
De La Hoz Morys Kevin Eduardo
26
28
2346
2
0
5
0
7
Fedor Miku
39
13
1048
3
3
3
0
45
Rivas Angelo
16
2
25
0
0
0
0
27
Sarria Estiven
24
7
132
0
0
0
0
18
Valencia Jostin
20
7
151
0
0
1
0
28
Zorrilla Ervin
28
29
1147
2
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morr Jose
43