Bóng đá, Tunisia: Metlaoui trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tunisia
Metlaoui
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Metlaoui
(Metlaoui)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdelmouhib Chamakh
23
7
630
0
0
1
0
27
Ben Chrifia Hamza
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aouadi Chiheb
25
3
92
0
0
0
0
5
Arfaoui Yosri
31
7
630
0
0
2
0
7
Helal Hamdi
31
8
720
0
0
1
0
3
Jelassi Mounir
20
3
254
0
0
1
0
4
Khelifa Mohamed Hachem
30
6
540
1
0
2
0
30
Mazhoud Ahmed
27
7
611
1
0
3
1
12
Mhamdi Haythem
31
7
439
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ammar Mohamed Amine
24
7
523
0
0
2
0
19
Bodian Cherif
25
7
630
0
0
3
0
29
Diame Mohamed
37
1
75
0
0
0
0
31
Hermes Ismail
21
4
147
0
0
1
0
18
Ouled Behi Ahmed
?
6
336
0
0
0
0
14
Stori Aboubacar
?
5
436
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bouassida Ahmed
?
7
427
1
0
2
0
33
Chachia Nassim
27
7
384
2
0
2
0
28
Faleh Mohamed
26
3
56
0
0
1
0
10
Hajji Bacem
27
6
197
0
0
0
0
11
Lingazou Sadok
26
6
382
0
0
1
0
20
Sylla Badara Naby
25
4
231
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Makhlouf Mondher
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdelmouhib Chamakh
23
7
630
0
0
1
0
27
Ben Chrifia Hamza
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aouadi Chiheb
25
3
92
0
0
0
0
5
Arfaoui Yosri
31
7
630
0
0
2
0
31
Dinari Mohamed
22
0
0
0
0
0
0
7
Helal Hamdi
31
8
720
0
0
1
0
3
Jelassi Mounir
20
3
254
0
0
1
0
4
Khelifa Mohamed Hachem
30
6
540
1
0
2
0
30
Mazhoud Ahmed
27
7
611
1
0
3
1
12
Mhamdi Haythem
31
7
439
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ammar Mohamed Amine
24
7
523
0
0
2
0
19
Bodian Cherif
25
7
630
0
0
3
0
29
Diame Mohamed
37
1
75
0
0
0
0
31
Hermes Ismail
21
4
147
0
0
1
0
26
Knaissi Amine
24
0
0
0
0
0
0
18
Ouled Behi Ahmed
?
6
336
0
0
0
0
14
Stori Aboubacar
?
5
436
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ben Ammar Abderrazak
22
0
0
0
0
0
0
9
Bouassida Ahmed
?
7
427
1
0
2
0
33
Chachia Nassim
27
7
384
2
0
2
0
28
Faleh Mohamed
26
3
56
0
0
1
0
10
Hajji Bacem
27
6
197
0
0
0
0
11
Lingazou Sadok
26
6
382
0
0
1
0
8
Ngandjeu Henry
21
0
0
0
0
0
0
20
Sylla Badara Naby
25
4
231
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Makhlouf Mondher
?