Bóng đá, Romania: Metalul Buzau trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Metalul Buzau
Sân vận động:
Sân vận động Cornel Negoescu - cỏ nhân tạo
(Buzau)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dinu Iulian
26
9
810
0
0
0
0
44
Micle George
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Croitoru Ianis
18
2
47
0
0
0
0
30
Jozic Davide
25
9
409
0
0
2
0
2
Juncanaru Claudiu
28
7
277
0
0
0
0
3
Mihai Daniel
23
3
218
0
0
0
0
4
Olaru Alberto Nicolaie
26
12
1062
1
0
1
0
33
Panaite Bogdan
24
5
205
0
0
0
0
15
Perju Ciprian
28
10
736
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Acolatse Charles
29
2
19
0
0
0
0
99
Bortoneanu Claudiu Gabriel
25
12
1055
0
0
2
0
9
Constantinescu Matei
24
9
376
0
0
0
0
70
Manea Alin
27
10
569
1
0
0
0
23
Manea Marian
31
9
765
0
0
0
0
97
Nica Alin
27
6
232
1
0
0
0
17
Opait Florin
17
9
436
1
0
1
0
6
Petra Vasile
30
3
18
0
0
0
0
28
Robu Valentin
22
13
1065
7
0
1
0
77
Rusu Eduard
20
8
333
0
0
0
0
8
Stan Dan
32
2
116
0
0
1
0
10
Tudorica Marius
31
13
1170
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Lazar Dragos
20
10
510
1
0
2
0
11
Moldovan Adrian-Sabin
25
13
927
3
0
1
0
9
Pelivan-Lefter Ionut
20
3
105
0
0
0
0
6
Petre Costin
22
1
21
0
0
0
0
18
Radu Razvan
39
12
1080
0
0
2
0
26
Vilcu Robert
18
1
3
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Micle George
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jozic Davide
25
1
81
0
0
0
0
2
Juncanaru Claudiu
28
1
90
0
0
0
0
3
Mihai Daniel
23
1
81
0
0
0
0
4
Olaru Alberto Nicolaie
26
1
90
0
0
0
0
33
Panaite Bogdan
24
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bortoneanu Claudiu Gabriel
25
1
90
0
0
1
0
9
Constantinescu Matei
24
2
0
2
0
0
0
70
Manea Alin
27
1
16
0
0
0
0
23
Manea Marian
31
1
90
0
0
0
0
97
Nica Alin
27
1
75
0
0
0
0
17
Opait Florin
17
1
0
2
0
0
0
28
Robu Valentin
22
1
90
1
0
0
0
Spataru Ionut
27
1
0
1
0
0
0
8
Stan Dan
32
1
1
0
0
0
0
10
Tudorica Marius
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fadei Andrei
18
1
0
1
0
0
0
20
Lazar Dragos
20
1
10
0
0
0
0
11
Moldovan Adrian-Sabin
25
1
90
0
0
0
0
18
Radu Razvan
39
1
10
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dinu Iulian
26
9
810
0
0
0
0
44
Micle George
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Croitoru Ianis
18
2
47
0
0
0
0
30
Jozic Davide
25
10
490
0
0
2
0
2
Juncanaru Claudiu
28
8
367
0
0
0
0
3
Mihai Daniel
23
4
299
0
0
0
0
4
Olaru Alberto Nicolaie
26
13
1152
1
0
1
0
33
Panaite Bogdan
24
6
206
0
0
0
0
15
Perju Ciprian
28
10
736
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Acolatse Charles
29
2
19
0
0
0
0
14
Anton Alexandru
20
0
0
0
0
0
0
99
Bortoneanu Claudiu Gabriel
25
13
1145
0
0
3
0
9
Constantinescu Matei
24
11
376
2
0
0
0
70
Manea Alin
27
11
585
1
0
0
0
23
Manea Marian
31
10
855
0
0
0
0
97
Nica Alin
27
7
307
1
0
0
0
17
Opait Florin
17
10
436
3
0
1
0
6
Petra Vasile
30
3
18
0
0
0
0
28
Robu Valentin
22
14
1155
8
0
1
0
77
Rusu Eduard
20
8
333
0
0
0
0
Spataru Ionut
27
1
0
1
0
0
0
8
Stan Dan
32
3
117
0
0
1
0
10
Tudorica Marius
31
14
1260
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Chika Odoh
22
0
0
0
0
0
0
21
Fadei Andrei
18
1
0
1
0
0
0
20
Lazar Dragos
20
11
520
1
0
2
0
11
Moldovan Adrian-Sabin
25
14
1017
3
0
1
0
9
Pelivan-Lefter Ionut
20
3
105
0
0
0
0
6
Petre Costin
22
1
21
0
0
0
0
18
Radu Razvan
39
13
1090
0
0
2
0
26
Vilcu Robert
18
1
3
0
0
0
0