Bóng đá, Romania: Metaloglobus Bucharest trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Metaloglobus Bucharest
Sân vận động:
Sân vận động Metaloglobus
(Bucharest)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gavrilas George
33
12
1080
0
0
3
0
34
Nedelcovici Cristian Nicolae
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Caramalau George
29
12
1080
1
0
1
0
25
Cazan Lucian
34
2
117
0
0
1
0
21
Irimia David
18
13
1105
4
0
2
0
4
Issah Saeed
24
13
790
1
0
1
0
18
Kouadio Christ
23
12
1036
1
0
3
0
12
Morais Junior
38
10
391
0
0
2
1
16
Nicolae Adrian
21
3
237
0
0
0
0
13
Sava Andrei
33
10
494
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ekollo Serges
26
13
698
3
0
2
0
17
Florea Razvan
18
7
46
0
0
1
0
14
Gheorghe Alexandru
22
1
76
0
0
0
0
6
Gheorghe Marco
19
2
109
0
0
0
0
10
Honciu Georgian
35
13
1068
4
0
2
0
29
Irimia Alexandru
18
4
214
0
0
1
0
7
Lis Laurentiu
20
2
38
0
0
0
0
27
Manolache Luca
19
3
84
0
0
0
0
22
Neacsu Robert
24
12
831
0
0
1
0
26
Sarbu Adrian
20
3
21
1
0
0
0
24
Zakir Yassine
27
13
988
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Huiban Dragos
34
13
954
2
0
0
0
20
Milea Razvan
24
4
63
1
0
0
0
Sandu Daniel
17
2
29
0
0
0
0
Sirbu Adrian
20
1
3
0
0
0
0
9
Visic Stefan
27
12
533
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zicu Ianis
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gavrilas George
33
12
1080
0
0
3
0
34
Nedelcovici Cristian Nicolae
31
1
90
0
0
0
0
1
Soare Alexandru
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Caramalau George
29
12
1080
1
0
1
0
25
Cazan Lucian
34
2
117
0
0
1
0
21
Irimia David
18
13
1105
4
0
2
0
4
Issah Saeed
24
13
790
1
0
1
0
18
Kouadio Christ
23
12
1036
1
0
3
0
12
Morais Junior
38
10
391
0
0
2
1
16
Nicolae Adrian
21
3
237
0
0
0
0
13
Sava Andrei
33
10
494
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ekollo Serges
26
13
698
3
0
2
0
17
Florea Razvan
18
7
46
0
0
1
0
14
Gheorghe Alexandru
22
1
76
0
0
0
0
6
Gheorghe Marco
19
2
109
0
0
0
0
10
Honciu Georgian
35
13
1068
4
0
2
0
29
Irimia Alexandru
18
4
214
0
0
1
0
7
Lis Laurentiu
20
2
38
0
0
0
0
27
Manolache Luca
19
3
84
0
0
0
0
22
Neacsu Robert
24
12
831
0
0
1
0
26
Sarbu Adrian
20
3
21
1
0
0
0
24
Zakir Yassine
27
13
988
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Huiban Dragos
34
13
954
2
0
0
0
20
Milea Razvan
24
4
63
1
0
0
0
Sandu Daniel
17
2
29
0
0
0
0
Sirbu Adrian
20
1
3
0
0
0
0
9
Visic Stefan
27
12
533
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zicu Ianis
41