Bóng đá, Ukraine: Metalist 1925 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Metalist 1925
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Persha Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mozil Oleg
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Imerekov Maksym
33
1
90
0
0
1
0
3
Kravets Vasyl
27
1
90
1
0
0
0
18
Pasich Evgeny
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Churko Vyacheslav
31
1
90
0
0
0
0
19
Garmash Denys
34
1
64
0
0
0
0
2
Kapinus Dmytro
21
1
75
0
0
0
0
26
Kogut Igor
28
1
27
0
0
0
0
91
Panchenko Matviy
18
1
16
0
0
0
0
10
Yurchenko Vladlen
30
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ari Moura
28
1
90
0
0
0
0
9
Boryachuk Andriy
28
1
90
0
0
0
0
24
Owusu Raymond
22
1
64
0
0
0
0
97
Sydorov Oleksiy
23
1
27
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mozil Oleg
28
3
270
0
0
0
0
30
Varakuta Danylo
23
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chervak Vadym
25
3
199
0
0
0
0
32
Imerekov Maksym
33
15
1350
2
0
2
0
3
Kravets Vasyl
27
14
1030
1
0
1
0
6
Mafwenta Golden
23
10
796
0
0
1
0
18
Pasich Evgeny
31
8
423
0
0
0
0
74
Snurnitsyn Ihor
24
10
813
0
0
2
0
29
Zhychykov Maksym
32
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Churko Vyacheslav
31
13
1037
1
0
2
0
19
Garmash Denys
34
1
27
0
0
0
0
45
Kalitvintsev Vladyslav
31
10
492
0
0
0
0
2
Kapinus Dmytro
21
12
937
0
0
4
0
26
Kogut Igor
28
4
176
0
0
3
0
14
Lytvynenko Ivan
23
10
398
0
0
1
0
8
Obinaiah Samuel
19
9
399
0
0
2
0
91
Panchenko Matviy
18
3
46
0
0
1
0
13
Salyuk Volodymyr
22
7
493
0
0
5
0
10
Yurchenko Vladlen
30
15
843
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ari Moura
28
12
995
7
0
3
0
9
Boryachuk Andriy
28
15
971
3
0
3
0
77
Bugay Vladyslav
27
10
493
1
0
1
0
24
Owusu Raymond
22
9
271
0
0
3
0
16
Smitiukh Oleksandr
22
2
46
0
0
0
0
31
Sten Sergiy
22
11
498
0
0
2
0
97
Sydorov Oleksiy
23
12
610
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Humeniuk Vladyslav
19
0
0
0
0
0
0
25
Kovalenko Maksym Alexandrovich
22
0
0
0
0
0
0
1
Mozil Oleg
28
4
360
0
0
0
0
12
Potimkov Igor
21
0
0
0
0
0
0
23
Protsenko Yaroslav
22
0
0
0
0
0
0
30
Varakuta Danylo
23
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chervak Vadym
25
3
199
0
0
0
0
32
Imerekov Maksym
33
16
1440
2
0
3
0
3
Kravets Vasyl
27
15
1120
2
0
1
0
17
Kurylo Igor
31
0
0
0
0
0
0
6
Mafwenta Golden
23
10
796
0
0
1
0
18
Pasich Evgeny
31
9
513
0
0
0
0
41
Potapenko Yegor
18
0
0
0
0
0
0
74
Snurnitsyn Ihor
24
10
813
0
0
2
0
33
Tkachenko Ruslan
18
0
0
0
0
0
0
29
Zhychykov Maksym
32
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Churko Vyacheslav
31
14
1127
1
0
2
0
19
Garmash Denys
34
2
91
0
0
0
0
45
Kalitvintsev Vladyslav
31
10
492
0
0
0
0
2
Kapinus Dmytro
21
13
1012
0
0
4
0
26
Kogut Igor
28
5
203
0
0
3
0
14
Lytvynenko Ivan
23
10
398
0
0
1
0
8
Obinaiah Samuel
19
9
399
0
0
2
0
91
Panchenko Matviy
18
4
62
0
0
1
0
13
Salyuk Volodymyr
22
7
493
0
0
5
0
10
Yurchenko Vladlen
30
16
918
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Antonio Jose da Costa Neto
18
0
0
0
0
0
0
7
Ari Moura
28
13
1085
7
0
3
0
9
Boryachuk Andriy
28
16
1061
3
0
3
0
77
Bugay Vladyslav
27
10
493
1
0
1
0
28
Gadzhyev Ramik
19
0
0
0
0
0
0
24
Owusu Raymond
22
10
335
0
0
3
0
16
Smitiukh Oleksandr
22
2
46
0
0
0
0
31
Sten Sergiy
22
11
498
0
0
2
0
97
Sydorov Oleksiy
23
13
637
1
0
3
0