Bóng đá, Úc: Melbourne City trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Úc
Melbourne City
Sân vận động:
AAMI Park
(Melbourne)
Sức chứa:
30 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-League
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Beach Patrick
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Atkinson Nathaniel
25
4
340
0
0
1
0
16
Behich Aziz
33
2
180
0
0
0
0
22
Ferreyra German
28
3
51
0
0
0
0
38
Politidis Harry
22
4
214
0
0
1
0
26
Souprayen Samuel
35
4
357
0
0
0
0
2
Talbot Callum
23
4
329
0
0
1
0
27
Trewin Kai
23
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Dunbar Benjamin
18
2
25
0
1
0
0
8
Jeggo James
32
1
70
0
0
0
1
30
Kuen Andreas
29
3
194
1
1
0
0
19
Schreiber Zane
19
4
222
0
0
2
0
6
Ugarkovic Steven
30
4
360
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cohen Yonatan
28
4
272
1
0
1
0
7
Leckie Mathew
33
2
32
0
0
0
0
35
Memeti Medin
17
2
129
1
1
0
0
15
Nabbout Andrew
Chấn thương06.07.2025
31
3
234
2
0
0
0
47
Rahmani Kavian
17
1
4
0
1
0
0
20
Sulemani Arion
19
2
3
0
0
0
0
23
Tilio Marco
Chấn thương cơ đùi sau04.01.2025
23
3
220
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidmar Aurelio
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Nieuwenhuizen James
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Behich Aziz
33
1
117
0
0
0
0
22
Ferreyra German
28
1
31
0
0
0
0
38
Politidis Harry
22
1
73
1
2
1
0
26
Souprayen Samuel
35
1
90
0
0
0
0
2
Talbot Callum
23
1
120
0
0
0
0
27
Trewin Kai
23
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Dunbar Benjamin
18
1
22
0
0
0
0
8
Jeggo James
32
1
120
0
0
1
0
21
Lopane Alessandro
Chấn thương đầu gối28.02.2025
20
1
105
0
1
0
0
19
Schreiber Zane
19
1
99
1
0
0
0
41
Wong Lawrence
17
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Caputo Max
Chấn thương cẳng chân07.12.2024
19
1
89
1
0
0
0
35
Memeti Medin
17
1
4
0
0
0
0
15
Nabbout Andrew
Chấn thương06.07.2025
31
1
120
1
0
0
0
20
Sulemani Arion
19
1
32
0
0
0
0
23
Tilio Marco
Chấn thương cơ đùi sau04.01.2025
23
1
48
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidmar Aurelio
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Beach Patrick
21
4
360
0
0
0
0
40
Nieuwenhuizen James
20
1
120
0
0
0
0
1
Young Jamie
39
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Atkinson Nathaniel
25
4
340
0
0
1
0
16
Behich Aziz
33
3
297
0
0
0
0
22
Ferreyra German
28
4
82
0
0
0
0
38
Politidis Harry
22
5
287
1
2
2
0
26
Souprayen Samuel
35
5
447
0
0
0
0
2
Talbot Callum
23
5
449
0
0
1
0
27
Trewin Kai
23
5
480
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Dunbar Benjamin
18
3
47
0
1
0
0
8
Jeggo James
32
2
190
0
0
1
1
30
Kuen Andreas
29
3
194
1
1
0
0
21
Lopane Alessandro
Chấn thương đầu gối28.02.2025
20
1
105
0
1
0
0
19
Schreiber Zane
19
5
321
1
0
2
0
6
Ugarkovic Steven
30
4
360
2
0
2
0
41
Wong Lawrence
17
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Caputo Max
Chấn thương cẳng chân07.12.2024
19
1
89
1
0
0
0
10
Cohen Yonatan
28
4
272
1
0
1
0
7
Leckie Mathew
33
2
32
0
0
0
0
46
Mazzeo Benjamin
19
0
0
0
0
0
0
35
Memeti Medin
17
3
133
1
1
0
0
15
Nabbout Andrew
Chấn thương06.07.2025
31
4
354
3
0
0
0
47
Rahmani Kavian
17
1
4
0
1
0
0
20
Sulemani Arion
19
3
35
0
0
0
0
23
Tilio Marco
Chấn thương cơ đùi sau04.01.2025
23
4
268
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidmar Aurelio
57