Bóng đá: Mekelle 70 Enderta F.C. - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Mekelle 70 Enderta F.C.
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Seyfe Sofonyas
?
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ali Bona
?
5
427
0
1
0
0
2
Awol Menaf
21
1
90
0
0
0
0
15
Brhane Zeresenay
?
6
540
0
0
0
0
12
Enjawe Henok
?
4
179
0
0
1
0
27
Gebrekirstos Anteneh
?
2
93
0
0
0
0
5
Girmay Yonas
?
1
46
0
0
0
0
16
Habte Solomon
29
6
540
0
0
0
0
50
Mohammed Sheriff
22
6
495
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Afutu Kotey Benjamin
28
6
540
0
0
0
0
19
Birhane Medhane
?
7
630
0
0
1
0
7
Haftu Ashenafi
?
6
466
1
0
0
0
6
Kirubel Hailu
?
4
132
0
0
0
0
26
Luel Amanuel
?
1
2
0
0
0
0
8
Tesfaye Yabsira
26
5
404
0
0
0
0
13
Woldegiorgis Mulugeta
?
4
168
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Atsbiha Kibrom
?
3
192
0
0
0
0
21
Bejrond Temesgen
?
2
103
0
0
0
0
14
Birhanu Yared
?
6
494
5
0
0
0
10
Kebede Yared
?
7
580
0
0
4
0
29
Kidane Awet
?
1
6
0
0
0
0
18
Mulugeta Biruk
?
4
171
0
0
0
0
23
Teklea Natnael
?
2
21
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gebrehiwot Mihretab
?
0
0
0
0
0
0
45
Sesay Alpha
?
0
0
0
0
0
0
1
Seyfe Sofonyas
?
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ali Bona
?
5
427
0
1
0
0
2
Awol Menaf
21
1
90
0
0
0
0
15
Brhane Zeresenay
?
6
540
0
0
0
0
12
Enjawe Henok
?
4
179
0
0
1
0
27
Gebrekirstos Anteneh
?
2
93
0
0
0
0
5
Girmay Yonas
?
1
46
0
0
0
0
16
Habte Solomon
29
6
540
0
0
0
0
50
Mohammed Sheriff
22
6
495
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Afutu Kotey Benjamin
28
6
540
0
0
0
0
19
Birhane Medhane
?
7
630
0
0
1
0
9
Gebretsadik Kennedy
?
0
0
0
0
0
0
7
Haftu Ashenafi
?
6
466
1
0
0
0
16
Hassen Henok
?
0
0
0
0
0
0
6
Kirubel Hailu
?
4
132
0
0
0
0
26
Luel Amanuel
?
1
2
0
0
0
0
8
Tesfaye Yabsira
26
5
404
0
0
0
0
13
Woldegiorgis Mulugeta
?
4
168
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Atsbiha Kibrom
?
3
192
0
0
0
0
21
Bejrond Temesgen
?
2
103
0
0
0
0
14
Birhanu Yared
?
6
494
5
0
0
0
10
Kebede Yared
?
7
580
0
0
4
0
29
Kidane Awet
?
1
6
0
0
0
0
37
Kodzi Kori
?
0
0
0
0
0
0
18
Mulugeta Biruk
?
4
171
0
0
0
0
23
Teklea Natnael
?
2
21
0
0
0
0