Bóng đá, Ghana: Medeama trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Medeama
Sân vận động:
TNA Park
(Tarkwa)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jabal Adams Abdul
23
2
180
0
0
0
0
22
Kubi Appiah
23
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdulai Nurudeen
20
8
720
0
0
2
0
15
Cudjoe Emmanuel
26
11
990
0
0
0
0
5
Enu Michael
27
9
606
0
0
2
0
14
Mamudu Kamaradini
22
9
810
2
0
3
0
13
Nkrumah Ebenezer
21
2
180
0
0
0
0
21
Sulemana Fatawu
21
11
980
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abban Godfred
23
3
31
0
0
0
0
7
Ackahbi Ebenezer
21
1
47
0
0
0
0
4
Azaria Fordjour
19
3
80
0
0
0
0
34
Boison David
17
10
488
1
0
1
0
35
Dwumah Richard
17
4
76
0
0
0
0
28
Dzakpasu Godknows
27
5
294
0
0
1
0
8
Mantey Carlos
20
10
763
0
0
1
0
32
Owusu Prince
?
3
103
0
0
1
0
23
Owusu Prosper
22
7
471
0
0
0
0
25
Quaison Gideon
?
4
29
0
0
0
0
39
Teye Nathaniel
?
2
108
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Babil Kofi
22
11
824
0
0
0
0
29
Braye Kingsley
23
7
353
0
0
1
0
10
Fordjour Derrick
22
10
535
2
0
0
0
27
Kumi Francis
25
5
57
0
0
0
0
33
Nkrumah Kelvin
17
2
1
1
0
0
0
9
Taylor Diawisie
24
10
814
1
0
0
0
11
Tetteh Bernardinho
28
10
586
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kapor Nebojsa
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jabal Adams Abdul
23
2
180
0
0
0
0
22
Kubi Appiah
23
9
810
0
0
2
0
1
Saeed Yakubu
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdulai Nurudeen
20
8
720
0
0
2
0
24
Asmah Kofi
22
0
0
0
0
0
0
15
Cudjoe Emmanuel
26
11
990
0
0
0
0
26
Ekyem Sampson
?
0
0
0
0
0
0
5
Enu Michael
27
9
606
0
0
2
0
3
Gborvison Isaac Yaw
?
0
0
0
0
0
0
14
Mamudu Kamaradini
22
9
810
2
0
3
0
13
Nkrumah Ebenezer
21
2
180
0
0
0
0
21
Sulemana Fatawu
21
11
980
0
0
0
0
19
Yussif Mubarik
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abban Godfred
23
3
31
0
0
0
0
7
Ackahbi Ebenezer
21
1
47
0
0
0
0
4
Azaria Fordjour
19
3
80
0
0
0
0
34
Boison David
17
10
488
1
0
1
0
35
Dwumah Richard
17
4
76
0
0
0
0
28
Dzakpasu Godknows
27
5
294
0
0
1
0
8
Mantey Carlos
20
10
763
0
0
1
0
32
Owusu Prince
?
3
103
0
0
1
0
23
Owusu Prosper
22
7
471
0
0
0
0
25
Quaison Gideon
?
4
29
0
0
0
0
39
Teye Nathaniel
?
2
108
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Babil Kofi
22
11
824
0
0
0
0
29
Braye Kingsley
23
7
353
0
0
1
0
10
Fordjour Derrick
22
10
535
2
0
0
0
27
Kumi Francis
25
5
57
0
0
0
0
33
Nkrumah Kelvin
17
2
1
1
0
0
0
39
Sarpong Michael
28
0
0
0
0
0
0
9
Taylor Diawisie
24
10
814
1
0
0
0
11
Tetteh Bernardinho
28
10
586
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kapor Nebojsa
?