Bóng đá, Ethiopia: Mechal trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Mechal
Sân vận động:
Addis Abeba Stadium
(Addis Abeba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alionzi Nafian
28
4
360
0
0
0
0
22
Chilio Wubshit
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hagos Girum
?
3
270
0
0
1
0
34
Hailu Nesredin
?
4
291
0
0
0
0
3
Mensu Frimpong
?
4
360
0
0
0
0
15
Tamene Aschalew
33
3
211
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bekele Shimelis
34
3
270
2
0
0
0
7
Desta Bereket
24
6
540
2
1
0
0
21
Girma Behailu
31
4
316
0
0
0
0
11
Mamo Dawit
?
6
540
0
0
2
0
17
Mengistu Yohannis
?
3
85
0
0
0
0
45
Mergia Paulos
?
3
47
1
0
0
0
13
Negsh Abel
?
5
390
1
0
0
0
10
Worku Abdulkerim
23
6
495
1
1
1
0
8
Yohannes Amanuel
25
6
475
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Belachew Teshome
?
1
29
0
0
0
0
9
Darge Daniel
?
2
39
1
0
0
0
32
Mutalabu Abdu
?
4
90
0
1
0
0
14
Wondimu Minyelu
29
6
475
1
0
2
0
27
Yigzaw Alembirhan
?
6
490
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alionzi Nafian
28
4
360
0
0
0
0
22
Chilio Wubshit
?
2
180
0
0
0
0
30
Melese Mintamir
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dawiti Yodaye
?
0
0
0
0
0
0
24
Godana Biniam
?
0
0
0
0
0
0
6
Hagos Girum
?
3
270
0
0
1
0
34
Hailu Nesredin
?
4
291
0
0
0
0
4
Ketema Desalegn
?
0
0
0
0
0
0
3
Mensu Frimpong
?
4
360
0
0
0
0
26
Mohammed Ibrahim
?
0
0
0
0
0
0
15
Tamene Aschalew
33
3
211
0
0
1
0
44
Wondimu Dagim
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bekele Shimelis
34
3
270
2
0
0
0
7
Desta Bereket
24
6
540
2
1
0
0
20
Gebretsadik Filmon
?
0
0
0
0
0
0
21
Girma Behailu
31
4
316
0
0
0
0
37
Kassu Temesgen
?
0
0
0
0
0
0
11
Mamo Dawit
?
6
540
0
0
2
0
17
Mengistu Yohannis
?
3
85
0
0
0
0
45
Mergia Paulos
?
3
47
1
0
0
0
13
Negsh Abel
?
5
390
1
0
0
0
10
Worku Abdulkerim
23
6
495
1
1
1
0
8
Yohannes Amanuel
25
6
475
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Belachew Teshome
?
1
29
0
0
0
0
9
Darge Daniel
?
2
39
1
0
0
0
32
Mutalabu Abdu
?
4
90
0
1
0
0
14
Wondimu Minyelu
29
6
475
1
0
2
0
27
Yigzaw Alembirhan
?
6
490
0
0
0
0