Bóng đá, Algeria: MC Alger trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Algeria
MC Alger
Sân vận động:
Sân vận động Ali La Pointe
(Douera)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Algeria Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Moussaoui Toufik
33
7
630
0
0
0
0
1
Ramdane Abdelatif
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdellaoui Ayoub
31
7
549
0
0
2
0
4
Badjo Serge
21
7
514
0
0
1
0
6
Benkhemassa Mohamed
31
6
353
0
0
3
0
19
Ghezala Ayoub
28
8
563
0
0
1
0
20
Halaimia Mohamed
28
9
765
2
0
0
0
17
Hamidi Kamel
28
1
46
0
0
0
0
3
Khelif Marwane
24
5
276
0
0
1
0
14
Mouali Hamza
26
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Benhaoua Oussama
22
1
90
0
0
1
0
26
Bouras Akram
22
7
619
0
0
0
0
8
Draoui Zakaria
30
3
209
0
0
0
0
21
Tabti Larbi
31
7
520
1
0
0
0
12
Zougrana Mohamed
23
7
571
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bayazid Soufiane
28
3
209
0
0
0
0
9
Delort Andy
33
8
706
3
0
1
0
27
Menezla Abdelkader
23
4
20
0
0
0
0
18
Merzougui Kheiredine
32
8
113
0
0
2
0
29
Messoussa Amine
20
7
84
0
0
0
0
11
Meziani Tayeb
28
5
224
0
0
0
0
10
Naidji Zakaria
29
9
803
2
0
0
0
22
Tiagori Emmanuel Junior Zunon Kipre
25
7
346
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beaumelle Patrice
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ramdane Abdelatif
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdellaoui Ayoub
31
2
90
1
0
0
0
6
Benkhemassa Mohamed
31
1
90
0
0
0
0
20
Halaimia Mohamed
28
1
90
0
0
0
0
14
Mouali Hamza
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Tabti Larbi
31
1
90
0
0
0
0
12
Zougrana Mohamed
23
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bayazid Soufiane
28
3
67
2
0
0
0
41
Boucherit Mehdi
22
2
24
2
0
0
0
18
Merzougui Kheiredine
32
2
0
2
0
0
0
10
Naidji Zakaria
29
2
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beaumelle Patrice
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Belkhir Seif Eddine
23
0
0
0
0
0
0
16
Moussaoui Toufik
33
7
630
0
0
0
0
1
Ramdane Abdelatif
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdellaoui Ayoub
31
9
639
1
0
2
0
4
Badjo Serge
21
7
514
0
0
1
0
6
Benkhemassa Mohamed
31
7
443
0
0
3
0
19
Ghezala Ayoub
28
8
563
0
0
1
0
20
Halaimia Mohamed
28
10
855
2
0
0
0
17
Hamidi Kamel
28
1
46
0
0
0
0
3
Khelif Marwane
24
5
276
0
0
1
0
14
Mouali Hamza
26
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Benhaoua Oussama
22
1
90
0
0
1
0
26
Bouras Akram
22
7
619
0
0
0
0
8
Draoui Zakaria
30
3
209
0
0
0
0
Ghanem Adel
21
0
0
0
0
0
0
21
Tabti Larbi
31
8
610
1
0
0
0
12
Zougrana Mohamed
23
9
661
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bayazid Soufiane
28
6
276
2
0
0
0
41
Boucherit Mehdi
22
2
24
2
0
0
0
9
Delort Andy
33
8
706
3
0
1
0
27
Menezla Abdelkader
23
4
20
0
0
0
0
18
Merzougui Kheiredine
32
10
113
2
0
2
0
29
Messoussa Amine
20
7
84
0
0
0
0
11
Meziani Tayeb
28
5
224
0
0
0
0
10
Naidji Zakaria
29
11
893
3
0
0
0
22
Tiagori Emmanuel Junior Zunon Kipre
25
7
346
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beaumelle Patrice
46