Bóng đá, Mexico: Mazatlan FC U23 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Mazatlan FC U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
195
Betancourt Brian
20
11
990
0
0
1
0
184
Garcia Torrecilla Christian
20
4
360
0
0
0
0
1
Gutierrez Ricardo
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
246
Aguas Brian
17
4
237
0
0
1
0
203
Calderon Jesus
20
6
466
0
0
1
0
188
Carrillo Luis
19
13
942
0
0
0
0
187
Castro Christopher
19
13
1170
0
0
1
0
239
Coronado Jose
18
13
915
0
0
3
0
204
Franco Ramiro
21
4
299
0
0
1
0
191
Guzman Gustavo
20
14
956
0
0
4
0
182
Leyva Angel
18
13
1054
0
0
2
0
243
Moreno Garcia Henry
17
2
37
0
0
0
0
234
Rodriguez Abraham
19
2
78
0
0
0
0
194
Selvas Enrique
20
2
61
0
0
0
0
197
Tirado Ivan
18
6
151
0
0
0
0
186
Velazquez Edson
21
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
249
Acosta Edemir
18
3
6
0
0
1
0
200
Adame Paolo
20
13
764
1
0
1
0
198
Andrade Elias
18
14
402
1
0
2
0
206
Bautista Brandon
21
5
175
1
0
1
0
247
Blanchet Gabriel
18
11
334
0
0
1
0
190
Cisneros Elisvan
19
14
879
0
0
3
0
201
Godinez Said
20
15
1350
3
0
2
0
192
Gutierrez Bryan
18
14
772
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
251
Avila Glenn
18
2
32
1
0
0
0
202
Ben Rhouma Anwar
19
1
6
0
0
0
0
29
Camacho Lastra Raul Erasmo
22
3
129
1
0
0
0
196
Cota Alan
22
17
1060
4
0
2
0
205
Gonzalez Efrain
20
6
338
0
0
0
0
199
Gonzalez Ivan
18
12
685
0
0
1
0
14
Lainez Leyva Mauro Alberto
28
2
146
1
0
1
0
193
Lopez Gabriel
21
8
533
2
0
0
0
34
Moreno Villegas Omar Fernando
19
6
376
1
0
0
0
189
Saavedra Nevarez Angel Antonio
21
4
325
0
0
1
0
30
Valadez Yostin
23
9
347
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
195
Betancourt Brian
20
11
990
0
0
1
0
184
Garcia Torrecilla Christian
20
4
360
0
0
0
0
1
Gutierrez Ricardo
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
246
Aguas Brian
17
4
237
0
0
1
0
203
Calderon Jesus
20
6
466
0
0
1
0
188
Carrillo Luis
19
13
942
0
0
0
0
187
Castro Christopher
19
13
1170
0
0
1
0
239
Coronado Jose
18
13
915
0
0
3
0
204
Franco Ramiro
21
4
299
0
0
1
0
241
Garibay Alejandro
?
0
0
0
0
0
0
191
Guzman Gustavo
20
14
956
0
0
4
0
182
Leyva Angel
18
13
1054
0
0
2
0
243
Moreno Garcia Henry
17
2
37
0
0
0
0
234
Rodriguez Abraham
19
2
78
0
0
0
0
12
Rodriguez Salvador
23
0
0
0
0
0
0
194
Selvas Enrique
20
2
61
0
0
0
0
197
Tirado Ivan
18
6
151
0
0
0
0
186
Velazquez Edson
21
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
249
Acosta Edemir
18
3
6
0
0
1
0
200
Adame Paolo
20
13
764
1
0
1
0
198
Andrade Elias
18
14
402
1
0
2
0
206
Bautista Brandon
21
5
175
1
0
1
0
247
Blanchet Gabriel
18
11
334
0
0
1
0
190
Cisneros Elisvan
19
14
879
0
0
3
0
201
Godinez Said
20
15
1350
3
0
2
0
192
Gutierrez Bryan
18
14
772
1
0
2
0
253
Nieto Andres
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
251
Avila Glenn
18
2
32
1
0
0
0
202
Ben Rhouma Anwar
19
1
6
0
0
0
0
29
Camacho Lastra Raul Erasmo
22
3
129
1
0
0
0
196
Cota Alan
22
17
1060
4
0
2
0
205
Gonzalez Efrain
20
6
338
0
0
0
0
199
Gonzalez Ivan
18
12
685
0
0
1
0
14
Lainez Leyva Mauro Alberto
28
2
146
1
0
1
0
193
Lopez Gabriel
21
8
533
2
0
0
0
34
Moreno Villegas Omar Fernando
19
6
376
1
0
0
0
189
Saavedra Nevarez Angel Antonio
21
4
325
0
0
1
0
30
Valadez Yostin
23
9
347
0
0
0
0