Bóng đá, Mexico: Mazatlan FC Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Mazatlan FC Nữ
Sân vận động:
Estadio de Mazatlán
(Mazatlán)
Sức chứa:
20 195
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Martinez Maria
28
13
1170
0
0
0
0
12
Tarango Maria
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarez Gabriela
28
14
1207
1
0
7
2
15
Balderas Andrea
30
13
642
0
0
1
0
35
De Leon Alexia
19
9
340
0
0
0
0
6
Hernandez Zulma
29
9
577
0
0
0
0
4
Lopez Samantha
21
16
1345
0
0
1
0
20
Ramos Santos Paulina
19
6
133
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Asher Chinyelu
31
14
1224
0
0
1
0
27
Becerra Ana
26
16
1395
0
0
4
0
11
Bouak Soumaya
23
5
388
0
0
0
0
10
Cesane Sinoxolo
24
14
1014
1
0
4
1
5
Garcia Brenda
28
15
1350
1
0
5
0
29
Martinez Elvira
18
6
100
0
0
0
0
13
Montano Osuna Maria Cristina
16
15
1298
2
0
0
0
2
Rios Ortiz Romina Ibeth
20
13
1099
0
0
0
0
21
Rodriguez Ariana
17
2
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Enekia Lunyamila
?
13
1032
6
0
2
0
31
Massombo Olga
25
8
658
2
0
0
0
19
Selvas Paola
25
7
25
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Madrigal Jose
40
Perez Carlos
56
Razo Miguel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acosta America
?
0
0
0
0
0
0
12
Garcia Palacios Alondra Hiossary
19
0
0
0
0
0
0
25
Martinez Maria
28
13
1170
0
0
0
0
12
Tarango Maria
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarez Gabriela
28
14
1207
1
0
7
2
15
Balderas Andrea
30
13
642
0
0
1
0
17
Cruz Hernandez Aleida Yamileth
18
0
0
0
0
0
0
35
De Leon Alexia
19
9
340
0
0
0
0
46
Gutierrez Genesis
18
0
0
0
0
0
0
6
Hernandez Zulma
29
9
577
0
0
0
0
4
Lopez Samantha
21
16
1345
0
0
1
0
20
Ramos Santos Paulina
19
6
133
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Asher Chinyelu
31
14
1224
0
0
1
0
27
Becerra Ana
26
16
1395
0
0
4
0
11
Bouak Soumaya
23
5
388
0
0
0
0
10
Cesane Sinoxolo
24
14
1014
1
0
4
1
5
Garcia Brenda
28
15
1350
1
0
5
0
29
Martinez Elvira
18
6
100
0
0
0
0
13
Montano Osuna Maria Cristina
16
15
1298
2
0
0
0
2
Rios Ortiz Romina Ibeth
20
13
1099
0
0
0
0
21
Rodriguez Ariana
17
2
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arellano Fatima
23
0
0
0
0
0
0
9
Enekia Lunyamila
?
13
1032
6
0
2
0
22
Hernandez Linda
18
0
0
0
0
0
0
31
Massombo Olga
25
8
658
2
0
0
0
19
Selvas Paola
25
7
25
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Madrigal Jose
40
Perez Carlos
56
Razo Miguel
57