Bóng đá, Belarus: Maxline trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Maxline
Sân vận động:
Vitebsk CSK
(Vitebsk)
Sức chứa:
8 144
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pershaya Liga
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Shcherbachenya Pavel
28
33
2970
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alshanik Andrey
25
18
1029
1
3
1
0
5
Chuduk Artur
28
29
2250
2
3
4
0
3
Kostomarov Nikita
25
9
732
0
0
2
0
35
Zolotov Nikolay
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balanovich Sergey
37
31
2652
0
2
4
0
14
Bara Yassine
25
10
160
0
0
1
0
9
Bolvan Andrey
18
12
186
0
0
1
0
19
Bruy Artem
21
31
2685
0
1
8
0
17
Ivanov Nikolay
24
16
731
0
2
0
0
10
Khachaturyan Andrey
37
33
2721
8
2
3
0
7
Mazurich Alfred
20
29
1840
6
5
1
0
11
Omelyanchuk Maksim
21
14
442
0
2
2
0
70
Pukhov Timur
26
16
1202
1
4
2
0
8
Rusak Sergey
31
12
987
1
0
2
0
18
Zhuk Vladislav
30
30
2190
0
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Arshakyan David
30
2
57
1
0
0
0
88
Kirilenko Kirill
24
14
1089
6
3
4
0
45
Kozlovskiy Denis
31
17
1385
12
6
1
0
93
Markin Mikhail
31
12
635
9
2
0
0
61
Stavpets Aleksandr
35
23
1409
2
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Shcherbachenya Pavel
28
2
240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alshanik Andrey
25
2
110
0
0
0
0
5
Chuduk Artur
28
3
135
1
0
1
0
35
Zolotov Nikolay
30
2
240
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balanovich Sergey
37
3
190
1
0
0
0
19
Bruy Artem
21
2
240
0
0
0
0
17
Ivanov Nikolay
24
2
181
3
0
1
0
10
Khachaturyan Andrey
37
2
240
0
0
1
0
7
Mazurich Alfred
20
2
171
0
0
1
0
11
Omelyanchuk Maksim
21
1
7
0
0
0
0
70
Pukhov Timur
26
1
46
0
0
0
0
8
Rusak Sergey
31
1
120
0
0
0
0
18
Zhuk Vladislav
30
2
156
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Kirilenko Kirill
24
2
138
0
0
0
0
45
Kozlovskiy Denis
31
1
114
1
0
0
0
61
Stavpets Aleksandr
35
2
240
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudin Arseniy
29
0
0
0
0
0
0
30
Shcherbachenya Pavel
28
35
3210
0
0
0
0
99
Titov Aleksandr
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alshanik Andrey
25
20
1139
1
3
1
0
5
Chuduk Artur
28
32
2385
3
3
5
0
3
Kostomarov Nikita
25
9
732
0
0
2
0
35
Zolotov Nikolay
30
4
420
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balanovich Sergey
37
34
2842
1
2
4
0
14
Bara Yassine
25
10
160
0
0
1
0
9
Bolvan Andrey
18
12
186
0
0
1
0
19
Bruy Artem
21
33
2925
0
1
8
0
17
Ivanov Nikolay
24
18
912
3
2
1
0
10
Khachaturyan Andrey
37
35
2961
8
2
4
0
7
Mazurich Alfred
20
31
2011
6
5
2
0
11
Omelyanchuk Maksim
21
15
449
0
2
2
0
70
Pukhov Timur
26
17
1248
1
4
2
0
8
Rusak Sergey
31
13
1107
1
0
2
0
18
Zhuk Vladislav
30
32
2346
0
5
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Arshakyan David
30
2
57
1
0
0
0
88
Kirilenko Kirill
24
16
1227
6
3
4
0
45
Kozlovskiy Denis
31
18
1499
13
6
1
0
93
Markin Mikhail
31
12
635
9
2
0
0
61
Stavpets Aleksandr
35
25
1649
2
2
1
0