Bóng đá, Latvia: Marupe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Latvia
Marupe
Sân vận động:
Sân vận động Jaunmārupes
(Jaunmārupe)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
Latvian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bareika Kristaps
23
2
180
0
0
0
0
1
Urigajevs Valerijs
32
17
1530
0
0
4
0
40
Zandreiters Rudolfs
19
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hons Roberts
21
1
90
0
0
0
0
23
Kokorevics Nikita
21
11
132
0
0
0
0
2
Kristsons Eriks
24
2
3
0
0
0
0
99
Marusii Matvii
20
21
1848
0
0
7
0
3
Marusii Tymofii
20
23
2050
3
0
9
1
21
Strauss Gatis
27
24
2116
4
0
6
0
2
Upmalis Roberts
20
1
80
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Griskovs Guntis
22
11
425
0
0
1
0
17
Korolcuks Romans
19
26
2340
1
0
3
0
7
Korsaks Kristians
28
26
2340
9
0
2
0
4
Meiers Martins
19
21
1284
0
0
3
0
14
Molcanovs Maksims
19
9
257
1
0
1
0
12
Roga Raitis
19
22
1194
1
0
2
0
19
Sadovnikovs Rinalds
20
24
1561
2
0
1
0
9
Sajenko Edgars
19
14
729
0
0
1
0
5
Steinbergs Toms
22
11
949
0
0
0
0
22
Zags Tomas
22
4
234
0
0
0
0
25
Zaharovs Kirils
19
4
183
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abedi Rodo Yousouf
22
25
2171
2
0
2
0
11
Cebotarjovs Viktors
25
22
1703
1
0
1
0
18
Kholmetskyi Yevhenii
20
12
449
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Urigajevs Valerijs
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kokorevics Nikita
21
1
0
1
0
0
0
99
Marusii Matvii
20
1
81
1
0
1
0
3
Marusii Tymofii
20
1
89
0
0
0
0
21
Strauss Gatis
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Griskovs Guntis
22
1
10
0
0
0
0
17
Korolcuks Romans
19
1
90
0
0
0
0
7
Korsaks Kristians
28
3
90
4
0
0
0
4
Meiers Martins
19
1
60
0
0
1
0
12
Roga Raitis
19
2
81
2
0
0
0
19
Sadovnikovs Rinalds
20
1
60
0
0
1
0
9
Sajenko Edgars
19
1
31
0
0
0
0
22
Zags Tomas
22
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abedi Rodo Yousouf
22
2
90
2
0
0
0
11
Cebotarjovs Viktors
25
2
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bareika Kristaps
23
2
180
0
0
0
0
40
Minajevs Kristofers
24
0
0
0
0
0
0
1
Urigajevs Valerijs
32
18
1620
0
0
4
0
40
Zandreiters Rudolfs
19
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hons Roberts
21
1
90
0
0
0
0
23
Kokorevics Nikita
21
12
132
1
0
0
0
2
Kristsons Eriks
24
2
3
0
0
0
0
99
Marusii Matvii
20
22
1929
1
0
8
0
3
Marusii Tymofii
20
24
2139
3
0
9
1
21
Strauss Gatis
27
25
2206
4
0
6
0
2
Upmalis Roberts
20
1
80
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Griskovs Guntis
22
12
435
0
0
1
0
17
Korolcuks Romans
19
27
2430
1
0
3
0
7
Korsaks Kristians
28
29
2430
13
0
2
0
4
Meiers Martins
19
22
1344
0
0
4
0
14
Molcanovs Maksims
19
9
257
1
0
1
0
12
Roga Raitis
19
24
1275
3
0
2
0
19
Sadovnikovs Rinalds
20
25
1621
2
0
2
0
9
Sajenko Edgars
19
15
760
0
0
1
0
5
Steinbergs Toms
22
11
949
0
0
0
0
22
Zags Tomas
22
5
265
0
0
0
0
25
Zaharovs Kirils
19
4
183
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abedi Rodo Yousouf
22
27
2261
4
0
2
0
11
Cebotarjovs Viktors
25
24
1793
2
0
1
0
18
Kholmetskyi Yevhenii
20
12
449
0
0
2
0
29
Tomass-Polis Karlis
19
0
0
0
0
0
0