Bóng đá, Nam Phi: Marumo Gallants trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Marumo Gallants
Sân vận động:
Thohoyandou Stadium
(Thohoyandou)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
Carling Knockout
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akpeyi Daniel
38
3
228
0
0
0
0
36
Arubi Washington
39
4
292
0
0
2
0
1
Mlambo Nicolas
?
1
22
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Mabotja Lebohang
33
6
540
0
0
0
0
25
Mathiane Trevor
36
3
184
0
0
0
0
3
Rikhotso Mbhazima
31
5
447
0
0
0
0
24
Sibiya Vusi
30
2
180
0
0
0
0
35
Sikhosana Marvin
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Khumalo Mlungisi
27
2
36
0
0
0
0
6
Mahlatsi Kamohelo
26
4
209
0
0
0
0
5
Manaka Edgar
35
5
402
0
0
2
1
4
Mlambo Xola
33
5
249
1
0
1
0
8
Mokobodi Thapelo
?
5
226
0
0
0
0
14
Nange Phathutshedzo
32
2
74
0
0
0
0
50
Nhlapho Siyabonga
?
4
127
0
0
1
0
27
Shai Siyabulela
31
6
397
0
0
1
0
26
Sithole Sekela
28
6
396
1
0
1
0
12
Wagaba Mbulelo
27
3
64
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dhludhlu Thapelo
?
6
434
1
0
0
0
20
Khumalo Edson
25
2
180
0
0
0
0
2
Malongoane Joseph
36
2
166
0
1
0
1
7
Mhango Gabadinho
32
3
132
1
0
2
0
10
Mpambaniso Monde
32
5
227
0
0
0
0
22
Msendami Daniel
24
6
423
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Malesela Dan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arubi Washington
39
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Mabotja Lebohang
33
3
270
0
0
0
0
25
Mathiane Trevor
36
1
90
0
0
0
0
29
Nthatheni Kenneth
28
1
90
0
0
0
0
3
Rikhotso Mbhazima
31
1
90
0
0
0
0
35
Sikhosana Marvin
29
3
270
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chabatsane Mpho
22
2
28
0
0
0
0
5
Manaka Edgar
35
2
180
1
1
1
0
4
Mlambo Xola
33
2
24
0
0
0
0
8
Mokobodi Thapelo
?
2
18
0
0
0
0
14
Nange Phathutshedzo
32
2
102
0
0
0
0
50
Nhlapho Siyabonga
?
1
1
0
0
0
0
27
Shai Siyabulela
31
3
226
2
1
1
0
26
Sithole Sekela
28
3
259
0
0
1
0
12
Wagaba Mbulelo
27
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dhludhlu Thapelo
?
3
258
0
0
1
0
20
Khumalo Edson
25
3
268
0
0
1
0
7
Mhango Gabadinho
32
3
58
0
0
0
0
10
Mpambaniso Monde
32
3
210
1
0
1
0
22
Msendami Daniel
24
3
256
0
1
1
0
13
Prins Rewaldo
21
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Malesela Dan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akpeyi Daniel
38
3
228
0
0
0
0
36
Arubi Washington
39
7
562
0
0
2
0
16
Mlambo Kagisho
35
0
0
0
0
0
0
1
Mlambo Nicolas
?
1
22
0
0
0
0
35
Thuntsane Kopano
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Mabotja Lebohang
33
9
810
0
0
0
0
25
Mathiane Trevor
36
4
274
0
0
0
0
29
Nthatheni Kenneth
28
1
90
0
0
0
0
3
Rikhotso Mbhazima
31
6
537
0
0
0
0
24
Sibiya Vusi
30
2
180
0
0
0
0
35
Sikhosana Marvin
29
6
540
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chabatsane Mpho
22
2
28
0
0
0
0
76
Khumalo Mlungisi
27
2
36
0
0
0
0
6
Mahlatsi Kamohelo
26
4
209
0
0
0
0
5
Manaka Edgar
35
7
582
1
1
3
1
23
Mashao Dimakatso Keletso
?
0
0
0
0
0
0
Mhlanga Regional
?
0
0
0
0
0
0
4
Mlambo Xola
33
7
273
1
0
1
0
8
Mokobodi Thapelo
?
7
244
0
0
0
0
14
Nange Phathutshedzo
32
4
176
0
0
0
0
15
Nemtajela Masindi Confidence
?
0
0
0
0
0
0
50
Nhlapho Siyabonga
?
5
128
0
0
1
0
17
Rampa Mkhuseli
?
0
0
0
0
0
0
27
Shai Siyabulela
31
9
623
2
1
2
0
26
Sithole Sekela
28
9
655
1
0
2
0
12
Wagaba Mbulelo
27
4
76
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dhludhlu Thapelo
?
9
692
1
0
1
0
20
Khumalo Edson
25
5
448
0
0
1
0
2
Malongoane Joseph
36
2
166
0
1
0
1
7
Mhango Gabadinho
32
6
190
1
0
2
0
10
Mpambaniso Monde
32
8
437
1
0
1
0
22
Msendami Daniel
24
9
679
1
2
1
0
13
Prins Rewaldo
21
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Malesela Dan
?