Bóng đá, Pháp: Martigues trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Martigues
Sân vận động:
Stade Francis Turcan
(Martigues)
Sức chứa:
11 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aymes Jeremy
36
12
1028
0
0
1
0
40
Marillat Yan
30
2
142
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amraoui Ayoub
20
12
1071
1
2
0
0
35
Benabdelouahed Kais
19
2
22
0
0
0
0
33
Bonalair Max
20
2
35
0
0
0
0
22
Djaha Akim
26
6
264
0
0
1
0
5
Falette Simon
32
12
1046
0
0
3
1
34
Gautier Luan
19
5
204
0
0
1
0
21
Hadjem Yanis
23
7
179
0
0
1
0
24
Morante Leandro
27
12
998
0
0
2
0
39
Saintini Nathanael
24
13
1033
0
1
2
0
3
Solvet Steve
28
9
684
1
0
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bamba Mohamed
21
10
764
0
0
1
0
26
Belloumou Samir
30
7
450
0
1
1
0
12
Robin Milan
24
13
1170
2
0
0
0
23
Siby Mahame
28
11
891
1
0
0
0
10
Tlili Karim
34
7
287
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diawara Abdoul
34
2
87
1
0
0
0
27
Ipiele Alain
27
13
652
0
1
1
0
29
Mendy Oucasse
23
11
614
2
0
3
0
14
Moussiti-Oko Bevic
29
9
328
0
0
1
0
19
Ouotro Patrick
19
10
578
0
0
1
0
17
Shamal Steve
28
3
87
0
0
0
0
8
Zouaoui Ilyes
21
10
229
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Laurey Thierry
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anzimati-Aboudou Adel
23
0
0
0
0
0
0
30
Aymes Jeremy
36
12
1028
0
0
1
0
20
Etile Yannick
23
0
0
0
0
0
0
40
Marillat Yan
30
2
142
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amraoui Ayoub
20
12
1071
1
2
0
0
35
Benabdelouahed Kais
19
2
22
0
0
0
0
33
Bonalair Max
20
2
35
0
0
0
0
22
Djaha Akim
26
6
264
0
0
1
0
5
Falette Simon
32
12
1046
0
0
3
1
34
Gautier Luan
19
5
204
0
0
1
0
21
Hadjem Yanis
23
7
179
0
0
1
0
24
Morante Leandro
27
12
998
0
0
2
0
39
Saintini Nathanael
24
13
1033
0
1
2
0
3
Solvet Steve
28
9
684
1
0
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bamba Mohamed
21
10
764
0
0
1
0
26
Belloumou Samir
30
7
450
0
1
1
0
6
Kembolo Francis
33
0
0
0
0
0
0
12
Robin Milan
24
13
1170
2
0
0
0
23
Siby Mahame
28
11
891
1
0
0
0
10
Tlili Karim
34
7
287
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diawara Abdoul
34
2
87
1
0
0
0
27
Ipiele Alain
27
13
652
0
1
1
0
29
Mendy Oucasse
23
11
614
2
0
3
0
14
Moussiti-Oko Bevic
29
9
328
0
0
1
0
19
Ouotro Patrick
19
10
578
0
0
1
0
17
Shamal Steve
28
3
87
0
0
0
0
8
Zouaoui Ilyes
21
10
229
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Laurey Thierry
60