Bóng đá: Marquense - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Guatemala
Marquense
Sân vận động:
Estadio Marquesa de la Ensenada
(San Marcos)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Marroquin Alexander
28
6
540
0
0
1
0
100
Sican Estuardo
29
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alonzo Diego
19
5
219
0
0
0
0
8
Andrade Luis
38
13
1164
0
0
6
1
4
Barrios Wilmer
31
8
489
0
0
1
0
13
Estrada Carlos
27
14
1201
1
0
6
0
14
Fuentes Edwin
33
7
527
0
0
3
0
3
Fuentes Fernando
25
5
413
0
0
1
0
23
Rodas Iker
28
2
64
0
0
0
0
6
de Leon Brailin
32
6
268
0
0
1
1
de Leon Wug Frank
28
1
73
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cano Chavez Josue Neftali
?
14
968
0
0
4
0
10
Dantaz Paredes Paolo Martin
30
12
923
0
0
3
1
22
Guerra Jose
24
7
342
0
0
2
0
32
Mendez Edgar
33
4
149
0
0
0
0
17
Oliva Calito Jeffry Julio
35
3
34
0
0
0
0
99
Rodas Marco
32
15
1334
1
0
0
0
28
Sian Anderson
?
6
324
0
0
0
0
12
Velasquez Eli
?
3
249
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Ajmac Palacios Jorge Mario
27
6
101
0
0
1
0
9
Martinez Charles
30
15
995
2
0
2
0
11
Matos Yasniel
22
13
978
2
0
0
0
18
Merida Lam Kevin Josue
30
10
581
0
0
3
0
19
Rincon
30
14
633
3
0
1
0
73
Rivas Franzue
23
8
161
0
0
0
0
90
Robles Cristopher
30
13
737
2
0
3
0
Velasquez Barrios Kenwi Ivan
33
1
67
0
0
0
0
70
de Leon Frank
29
8
514
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Erik
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Marroquin Alexander
28
6
540
0
0
1
0
100
Sican Estuardo
29
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alonzo Diego
19
5
219
0
0
0
0
8
Andrade Luis
38
13
1164
0
0
6
1
4
Barrios Wilmer
31
8
489
0
0
1
0
13
Estrada Carlos
27
14
1201
1
0
6
0
14
Fuentes Edwin
33
7
527
0
0
3
0
3
Fuentes Fernando
25
5
413
0
0
1
0
2
Lopez Manuel
34
0
0
0
0
0
0
23
Rodas Iker
28
2
64
0
0
0
0
6
de Leon Brailin
32
6
268
0
0
1
1
de Leon Wug Frank
28
1
73
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cano Chavez Josue Neftali
?
14
968
0
0
4
0
10
Dantaz Paredes Paolo Martin
30
12
923
0
0
3
1
22
Guerra Jose
24
7
342
0
0
2
0
32
Mendez Edgar
33
4
149
0
0
0
0
17
Oliva Calito Jeffry Julio
35
3
34
0
0
0
0
99
Rodas Marco
32
15
1334
1
0
0
0
28
Sian Anderson
?
6
324
0
0
0
0
12
Velasquez Eli
?
3
249
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Ajmac Palacios Jorge Mario
27
6
101
0
0
1
0
9
Martinez Charles
30
15
995
2
0
2
0
11
Matos Yasniel
22
13
978
2
0
0
0
18
Merida Lam Kevin Josue
30
10
581
0
0
3
0
19
Rincon
30
14
633
3
0
1
0
73
Rivas Franzue
23
8
161
0
0
0
0
90
Robles Cristopher
30
13
737
2
0
3
0
Velasquez Barrios Kenwi Ivan
33
1
67
0
0
0
0
70
de Leon Frank
29
8
514
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Erik
51