Bóng đá: Maroons - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
Maroons
Sân vận động:
Sân vận động Luzira Maximum Prisons
(Kampala)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Matovu Hassan
25
2
180
0
0
0
0
24
Tamale Simon
?
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kabona Edward
?
8
715
0
0
3
0
3
Kigozi Fredrick
32
4
315
1
0
0
0
21
Kitagenda Godwin
?
8
621
0
0
0
0
7
Ogama Baden
27
6
487
3
0
0
0
22
Rukundo Dennis
27
7
488
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ambrose Kirya
28
1
45
0
0
0
0
20
Eturude Abel
33
7
571
0
0
0
0
4
Kagogwe Apollo
21
3
270
0
0
0
0
14
Mawejje Muwadda
31
3
77
0
0
0
0
19
Nkuubi Brian
31
3
26
0
0
0
0
12
Nunda Jackson
33
4
160
2
0
0
0
6
Okot Felix
?
6
488
0
0
0
0
8
Orombi Ronald
31
8
720
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Asaba Ivan
21
7
234
0
0
0
0
9
Juma Dada Ibrahim
?
2
155
0
0
0
0
16
Kiwanuka Rogers
?
9
721
0
0
1
0
13
Mutanda Bashir
26
5
302
0
0
0
0
28
Omirambe Brian
?
8
355
2
0
0
0
17
Walusimbi Solomon
25
3
130
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Matovu Hassan
25
2
180
0
0
0
0
1
Nalugoda Amir
?
0
0
0
0
0
0
24
Tamale Simon
?
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kabona Edward
?
8
715
0
0
3
0
3
Kigozi Fredrick
32
4
315
1
0
0
0
21
Kitagenda Godwin
?
8
621
0
0
0
0
7
Ogama Baden
27
6
487
3
0
0
0
22
Rukundo Dennis
27
7
488
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ambrose Kirya
28
1
45
0
0
0
0
20
Eturude Abel
33
7
571
0
0
0
0
4
Kagogwe Apollo
21
3
270
0
0
0
0
14
Mawejje Muwadda
31
3
77
0
0
0
0
19
Nkuubi Brian
31
3
26
0
0
0
0
12
Nunda Jackson
33
4
160
2
0
0
0
6
Okot Felix
?
6
488
0
0
0
0
8
Orombi Ronald
31
8
720
0
0
1
0
29
Ssemwogerere Jamal
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Asaba Ivan
21
7
234
0
0
0
0
9
Juma Dada Ibrahim
?
2
155
0
0
0
0
16
Kiwanuka Rogers
?
9
721
0
0
1
0
13
Mutanda Bashir
26
5
302
0
0
0
0
28
Omirambe Brian
?
8
355
2
0
0
0
17
Walusimbi Solomon
25
3
130
0
0
0
0