Bóng đá, Bồ Đào Nha: Maritimo Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Maritimo Nữ
Sân vận động:
Campo da Imaculada Conceição
(Funchal)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga BPI Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Panis Nicole
24
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abreu Catarina
22
5
28
0
0
0
0
20
Costa Lara
20
8
274
0
0
0
0
6
Fernandes Paula
27
8
720
0
0
0
0
15
Freitas Diana
20
2
6
0
0
0
0
19
Goncalves Carla
20
2
11
0
0
0
0
3
Henrichs Sade
22
8
720
1
0
0
0
5
Silva Joana
21
8
714
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ferreira Sara
20
8
272
0
0
0
0
13
Freitas Ines
24
9
264
0
1
0
0
4
High Shelby Nicole
28
8
705
1
1
0
0
2
Holtz Jenna
29
8
569
0
1
0
0
11
Martinez Bermell Sara
23
7
336
3
0
0
0
7
Pereira Telma
24
9
513
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Costa Erica
29
8
574
2
1
0
1
9
Lewis Sofia
25
9
579
2
0
0
0
25
Sisse Fatumata
21
9
461
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Panis Nicole
24
8
720
0
0
0
0
1
Rodrigues Carolina
17
0
0
0
0
0
0
30
Santos Barbara
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abreu Catarina
22
5
28
0
0
0
0
20
Costa Lara
20
8
274
0
0
0
0
6
Fernandes Paula
27
8
720
0
0
0
0
15
Freitas Diana
20
2
6
0
0
0
0
19
Goncalves Carla
20
2
11
0
0
0
0
3
Henrichs Sade
22
8
720
1
0
0
0
34
Silva Catarina
19
0
0
0
0
0
0
5
Silva Joana
21
8
714
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ferreira Sara
20
8
272
0
0
0
0
13
Freitas Ines
24
9
264
0
1
0
0
4
High Shelby Nicole
28
8
705
1
1
0
0
2
Holtz Jenna
29
8
569
0
1
0
0
24
Jardim Carlota
21
0
0
0
0
0
0
11
Martinez Bermell Sara
23
7
336
3
0
0
0
7
Pereira Telma
24
9
513
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Costa Erica
29
8
574
2
1
0
1
22
Ferreira Carolina
18
0
0
0
0
0
0
9
Lewis Sofia
25
9
579
2
0
0
0
18
Serrao Daniella
18
0
0
0
0
0
0
25
Sisse Fatumata
21
9
461
0
0
1
0