Bóng đá, Bồ Đào Nha: Maritimo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Maritimo
Sân vận động:
Estádio do Marítimo
(Funchal)
Sức chứa:
10 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Tabuaco Goncalo
23
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Correia Romain
25
10
900
1
0
1
0
24
Da Rocha Borges Rodrigo
26
11
946
3
0
3
0
21
Domingos Tomas
25
6
285
0
0
2
0
14
Empis Pedro
27
10
453
0
1
2
0
45
Fabio China
32
9
545
1
1
1
0
2
Igor Juliao
30
10
710
1
0
3
0
5
Madsen Noah
23
3
270
0
0
1
0
4
Santos Junior Erivaldo Almeida
24
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Carlos Daniel
30
11
800
1
1
2
0
18
Danilovic Vladan
25
8
538
0
0
3
0
77
Franca Francisco
22
9
333
0
2
1
0
27
Fransergio
34
10
776
0
0
0
0
98
Ibrahima
26
1
53
0
0
1
0
88
Rodrigues Andrade Rodrigo Marcos
22
4
106
0
0
2
0
8
Silva Pedro Afonso Costa
22
5
169
0
0
0
0
20
Tavares Joao
25
5
121
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borukov Preslav
24
1
17
0
0
0
0
7
Euller
29
11
861
3
3
3
0
17
Gomes Aguiar Francisco Tomas
20
6
69
0
0
1
0
29
Patrick
30
11
861
2
2
0
0
11
Ponde Cristian
29
5
114
0
0
0
0
28
Rodrigues Andre
26
7
395
1
0
1
0
79
Tavares Martim
21
10
498
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Rui
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Samu
25
0
0
0
0
0
0
99
Tabuaco Goncalo
23
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Correia Romain
25
10
900
1
0
1
0
24
Da Rocha Borges Rodrigo
26
11
946
3
0
3
0
21
Domingos Tomas
25
6
285
0
0
2
0
14
Empis Pedro
27
10
453
0
1
2
0
45
Fabio China
32
9
545
1
1
1
0
2
Igor Juliao
30
10
710
1
0
3
0
5
Madsen Noah
23
3
270
0
0
1
0
4
Santos Junior Erivaldo Almeida
24
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Carlos Daniel
30
11
800
1
1
2
0
18
Danilovic Vladan
25
8
538
0
0
3
0
77
Franca Francisco
22
9
333
0
2
1
0
27
Fransergio
34
10
776
0
0
0
0
98
Ibrahima
26
1
53
0
0
1
0
88
Rodrigues Andrade Rodrigo Marcos
22
4
106
0
0
2
0
8
Silva Pedro Afonso Costa
22
5
169
0
0
0
0
20
Tavares Joao
25
5
121
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borukov Preslav
24
1
17
0
0
0
0
7
Euller
29
11
861
3
3
3
0
17
Gomes Aguiar Francisco Tomas
20
6
69
0
0
1
0
29
Patrick
30
11
861
2
2
0
0
11
Ponde Cristian
29
5
114
0
0
0
0
28
Rodrigues Andre
26
7
395
1
0
1
0
79
Tavares Martim
21
10
498
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Rui
46