Bóng đá, Slovenia: Maribor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovenia
Maribor
Sân vận động:
Ljudski vrt
(Maribor)
Sức chứa:
11 709
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jug Azbe
32
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Krajnc Luka
30
8
720
1
0
3
0
6
Mbondo Bradley
23
12
1006
0
0
1
0
22
Milec Martin
33
9
646
0
0
3
0
8
Osterc Niko
17
2
27
0
0
0
0
12
Sikosek Gregor
30
10
542
1
2
1
0
5
Sirvys Pijus
26
15
1138
0
2
3
0
50
Vidmar Lan
Thẻ đỏ
23
8
676
0
0
4
0
14
de Sousa Andre Martins
26
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Borys Karol
18
13
578
0
1
0
0
8
Bozic Marko
26
12
487
2
1
2
0
72
Ilicic Josip
36
10
756
1
3
6
1
18
Mesko Zan
16
1
3
0
0
0
0
17
Ojo Sheyi
27
8
338
0
1
1
0
15
Repas Jan
27
13
1040
0
3
2
1
20
Repas Ziga
23
13
943
2
1
5
0
4
Vrhovec Blaz
32
8
336
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barisic Maks
29
3
88
1
0
0
0
13
Beugre Etienne
23
11
403
3
0
2
0
16
Grlic Niko
18
14
851
2
0
2
0
7
Komaromi Gyorgy
22
7
351
1
0
1
0
99
Mbina Orphe
24
13
809
5
1
3
0
2
Soudani El Arbi
36
7
238
1
0
0
0
30
Tetteh Benjamin
27
3
67
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cesar Bostjan
42
Simundza Ante
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jug Azbe
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Milec Martin
33
2
180
0
0
0
0
12
Sikosek Gregor
30
1
28
0
0
0
0
5
Sirvys Pijus
26
2
180
1
0
0
0
50
Vidmar Lan
Thẻ đỏ
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bozic Marko
26
2
66
0
1
0
0
72
Ilicic Josip
36
2
180
0
1
0
0
15
Repas Jan
27
2
180
1
1
1
0
20
Repas Ziga
23
2
139
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barisic Maks
29
2
116
0
0
0
0
13
Beugre Etienne
23
2
73
1
0
0
0
16
Grlic Niko
18
1
17
0
0
0
0
2
Soudani El Arbi
36
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cesar Bostjan
42
Simundza Ante
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jug Azbe
32
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Mbondo Bradley
23
4
198
0
0
0
0
22
Milec Martin
33
5
468
0
1
2
0
12
Sikosek Gregor
30
4
138
0
0
1
0
5
Sirvys Pijus
26
6
562
0
1
2
0
50
Vidmar Lan
Thẻ đỏ
23
6
539
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Borys Karol
18
4
105
0
0
1
0
8
Bozic Marko
26
6
445
0
0
0
0
72
Ilicic Josip
36
6
485
2
0
3
0
15
Repas Jan
27
6
570
1
1
1
0
20
Repas Ziga
23
6
545
0
1
2
0
4
Vrhovec Blaz
32
2
17
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barisic Maks
29
6
389
0
0
1
0
13
Beugre Etienne
23
6
382
0
0
1
0
99
Mbina Orphe
24
3
60
0
0
0
0
2
Soudani El Arbi
36
2
99
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cesar Bostjan
42
Simundza Ante
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Bergsen Menno
25
0
0
0
0
0
0
1
Jug Azbe
32
23
2100
0
0
1
0
55
Pridgar Samo
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Krajnc Luka
30
8
720
1
0
3
0
2
Lorbek Anej
18
0
0
0
0
0
0
6
Mbondo Bradley
23
16
1204
0
0
1
0
22
Milec Martin
33
16
1294
0
1
5
0
8
Osterc Niko
17
2
27
0
0
0
0
3
Rasheed Adam
18
0
0
0
0
0
0
12
Sikosek Gregor
30
15
708
1
2
2
0
5
Sirvys Pijus
26
23
1880
1
3
5
0
50
Vidmar Lan
Thẻ đỏ
23
16
1395
0
0
6
1
14
de Sousa Andre Martins
26
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Borys Karol
18
17
683
0
1
1
0
8
Bozic Marko
26
20
998
2
2
2
0
72
Ilicic Josip
36
18
1421
3
4
9
1
18
Mesko Zan
16
1
3
0
0
0
0
17
Ojo Sheyi
27
8
338
0
1
1
0
15
Repas Jan
27
21
1790
2
5
4
1
20
Repas Ziga
23
21
1627
2
2
8
0
4
Vrhovec Blaz
32
10
353
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barisic Maks
29
11
593
1
0
1
0
13
Beugre Etienne
23
19
858
4
0
3
0
16
Grlic Niko
18
15
868
2
0
2
0
7
Komaromi Gyorgy
22
7
351
1
0
1
0
99
Mbina Orphe
24
16
869
5
1
3
0
2
Soudani El Arbi
36
10
383
2
0
0
0
30
Tetteh Benjamin
27
3
67
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cesar Bostjan
42
Simundza Ante
53