Bóng đá, Tây Ban Nha: Marbella trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Marbella
Sân vận động:
Estadio Municipal de Marbella
Sức chứa:
7 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Martin Daniel
19
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bernardo
35
5
450
0
0
1
0
4
Carrasco Jose
36
7
425
0
0
3
0
15
Diori Yac
27
13
1146
0
0
2
0
3
Fornes Genar
24
9
337
0
0
1
0
2
Prieto Jorge
25
12
954
2
0
2
0
10
Punal Rodriguez Aitor
25
13
625
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acosta Luis
30
13
1159
0
0
2
0
8
Alamo Jony
23
13
1104
0
0
1
0
6
Duarte Javi
26
5
117
0
0
1
0
24
Edwards Ryan
31
12
527
1
0
3
0
21
Munoz Pablo
21
12
830
2
0
1
0
14
Olguin Marcos
23
8
284
0
0
3
0
23
Pena Marcos
19
12
939
1
0
2
0
11
Soto Alberto
23
10
481
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alayeto Inigo
30
4
35
0
0
0
0
12
Assi Jean-Aniel
20
3
39
0
0
0
0
18
Awudu Tahiru
24
6
285
2
0
1
0
7
Callejon Jose
37
13
1138
3
0
1
0
9
Du Yuezheng
19
2
22
0
0
0
0
16
Hanza Dorian
23
6
144
1
0
0
0
22
Lancha Yeray
20
2
15
0
0
0
0
19
Ohemeng Ernest
28
13
707
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lejarraga Alberto
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Carrasco Jose
36
1
90
0
0
1
0
3
Fornes Genar
24
1
38
0
0
0
0
2
Prieto Jorge
25
1
38
0
0
0
0
10
Punal Rodriguez Aitor
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Duarte Javi
26
1
90
0
0
0
0
21
Munoz Pablo
21
1
21
0
0
0
0
14
Olguin Marcos
23
1
90
0
0
0
0
23
Pena Marcos
19
1
38
0
0
0
0
11
Soto Alberto
23
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alayeto Inigo
30
1
53
0
0
0
0
12
Assi Jean-Aniel
20
1
53
0
0
0
0
7
Callejon Jose
37
1
21
0
0
0
0
9
Du Yuezheng
19
1
70
0
0
1
0
16
Hanza Dorian
23
1
53
1
0
0
0
19
Ohemeng Ernest
28
1
70
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lejarraga Alberto
29
1
90
0
0
0
0
13
Martin Daniel
19
13
1170
0
0
1
0
25
Solsky Daniel
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bernardo
35
5
450
0
0
1
0
4
Carrasco Jose
36
8
515
0
0
4
0
15
Diori Yac
27
13
1146
0
0
2
0
3
Fornes Genar
24
10
375
0
0
1
0
2
Prieto Jorge
25
13
992
2
0
2
0
10
Punal Rodriguez Aitor
25
14
715
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acosta Luis
30
13
1159
0
0
2
0
8
Alamo Jony
23
13
1104
0
0
1
0
6
Duarte Javi
26
6
207
0
0
1
0
24
Edwards Ryan
31
12
527
1
0
3
0
21
Munoz Pablo
21
13
851
2
0
1
0
14
Olguin Marcos
23
9
374
0
0
3
0
23
Pena Marcos
19
13
977
1
0
2
0
11
Soto Alberto
23
11
571
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alayeto Inigo
30
5
88
0
0
0
0
12
Assi Jean-Aniel
20
4
92
0
0
0
0
18
Awudu Tahiru
24
6
285
2
0
1
0
7
Callejon Jose
37
14
1159
3
0
1
0
9
Du Yuezheng
19
3
92
0
0
1
0
16
Hanza Dorian
23
7
197
2
0
0
0
22
Lancha Yeray
20
2
15
0
0
0
0
19
Ohemeng Ernest
28
14
777
0
1
0
0