Bóng đá, Ý: Mantova trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Mantova
Sân vận động:
Stadio Danilo Martelli
(Mantova)
Sức chứa:
5 423
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Super Cup (Serie C)
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Festa Marco
32
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brignani Fabrizio
26
12
995
0
1
1
0
29
Cella Stefano
23
3
266
0
0
0
0
87
De Maio Sebastien
37
1
90
0
0
0
0
27
Maggioni Tommaso
23
10
740
0
0
0
0
23
Panizzi Erik
30
3
225
0
0
0
0
17
Radaelli Nicolo
21
3
188
0
0
0
0
5
Redolfi Alex
30
10
855
1
0
3
0
4
Solini Matteo
31
8
283
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Aramu Mattia
29
12
656
0
0
2
0
24
Artioli Federico
23
3
255
0
0
1
0
6
Bani Cristiano
25
10
804
0
0
1
0
8
Burrai Salvatore
37
10
900
1
1
5
0
20
Fedel Giacomo
22
4
226
0
0
0
0
28
Muroni Mattia
28
3
251
0
0
1
0
18
Ruocco Francesco
23
12
482
1
1
0
0
21
Trimboli Simone
22
11
898
0
1
2
1
10
Wieser David
22
10
270
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bragantini Davide
21
13
578
2
0
0
0
9
Debenedetti Alessandro
21
8
300
1
0
0
0
11
Fiori Antonio
21
12
698
1
1
0
0
14
Galuppini Francesco
31
13
605
1
0
2
0
19
Mancuso Gisley Pereira
32
13
605
2
0
1
0
7
Mensah Davis
33
10
585
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Possanzini Davide
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Festa Marco
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brignani Fabrizio
26
2
180
0
0
0
0
27
Maggioni Tommaso
23
2
180
0
0
0
0
23
Panizzi Erik
30
2
180
0
0
0
0
5
Redolfi Alex
30
1
90
0
0
1
0
4
Solini Matteo
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Aramu Mattia
29
2
83
0
0
0
0
8
Burrai Salvatore
37
2
180
0
0
2
0
28
Muroni Mattia
28
2
89
0
0
0
0
18
Ruocco Francesco
23
2
38
0
0
0
0
21
Trimboli Simone
22
2
93
1
0
0
0
10
Wieser David
22
2
99
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bragantini Davide
21
2
51
1
0
0
0
11
Fiori Antonio
21
2
144
1
0
1
0
14
Galuppini Francesco
31
2
131
0
0
0
0
19
Mancuso Gisley Pereira
32
2
137
0
0
0
0
7
Mensah Davis
33
2
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Possanzini Davide
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Festa Marco
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brignani Fabrizio
26
2
180
0
0
0
0
5
Redolfi Alex
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bani Cristiano
25
2
123
0
0
1
0
8
Burrai Salvatore
37
2
180
0
0
1
0
20
Fedel Giacomo
22
2
180
0
0
0
0
28
Muroni Mattia
28
1
23
0
0
0
0
21
Trimboli Simone
22
2
158
0
0
1
0
10
Wieser David
22
2
95
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bragantini Davide
21
2
180
1
0
0
0
9
Debenedetti Alessandro
21
1
13
1
0
0
0
11
Fiori Antonio
21
1
66
1
0
1
0
14
Galuppini Francesco
31
1
68
0
0
0
0
7
Mensah Davis
33
2
150
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Possanzini Davide
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Botti Federico
22
0
0
0
0
0
0
1
Festa Marco
32
17
1530
0
0
0
0
12
Sonzogni Luca
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brignani Fabrizio
26
16
1355
0
1
1
0
29
Cella Stefano
23
3
266
0
0
0
0
87
De Maio Sebastien
37
1
90
0
0
0
0
27
Maggioni Tommaso
23
12
920
0
0
0
0
23
Panizzi Erik
30
5
405
0
0
0
0
17
Radaelli Nicolo
21
3
188
0
0
0
0
5
Redolfi Alex
30
13
1125
1
0
4
0
4
Solini Matteo
31
9
373
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Aramu Mattia
29
14
739
0
0
2
0
24
Artioli Federico
23
3
255
0
0
1
0
6
Bani Cristiano
25
12
927
0
0
2
0
8
Burrai Salvatore
37
14
1260
1
1
8
0
20
Fedel Giacomo
22
6
406
0
0
0
0
28
Muroni Mattia
28
6
363
0
0
1
0
18
Ruocco Francesco
23
14
520
1
1
0
0
21
Trimboli Simone
22
15
1149
1
1
3
1
10
Wieser David
22
14
464
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bragantini Davide
21
17
809
4
0
0
0
9
Debenedetti Alessandro
21
9
313
2
0
0
0
11
Fiori Antonio
21
15
908
3
1
2
0
14
Galuppini Francesco
31
16
804
1
0
2
0
19
Mancuso Gisley Pereira
32
15
742
2
0
1
0
7
Mensah Davis
33
14
780
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Possanzini Davide
48