Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Manisa FK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa FK
Sân vận động:
Mumin Ozkasap Stadyumu
(Manisa)
Sức chứa:
2 626
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Kursun Orhan
22
1
90
0
0
0
0
1
Uysal Alperen
30
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Akgun Ensar
24
5
421
0
0
0
0
3
Awuku Philip
24
8
560
0
0
4
1
19
Erdem Umut
20
3
270
0
1
1
0
50
Gocmen Bartu
21
12
1080
0
1
2
0
41
Gurdal Oktay
22
8
653
0
0
3
0
26
Kanak Kaan
34
10
825
0
1
4
0
2
Talum Yusuf
22
3
244
0
0
0
0
29
Yilmaz Birkan
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arik Kerem
17
3
43
0
0
1
0
25
Cissokho Mamadou
24
10
828
1
0
3
1
10
Dani Ramirez
32
12
803
2
3
2
0
8
Gurbulak Oguz
32
12
922
2
0
2
0
55
Hodzic Armin
24
5
146
0
0
2
0
18
Kahya Kazim Can
19
4
31
0
0
1
0
53
Yurdakul Kadir
23
9
476
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Altunkara Efe
20
11
428
1
0
1
0
21
Diallo Demba
24
10
390
0
1
0
0
7
Fofana Moryke
32
12
948
5
1
0
0
17
Kahraman Osman
16
1
14
0
0
0
0
23
Kiprit Muhamed
25
10
406
1
1
0
0
11
Osuji Bede
28
12
536
2
1
2
0
20
Wriedt Kwasi
30
12
596
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cavus Cagdas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Karatas Eren
23
0
0
0
0
0
0
69
Kursun Orhan
22
1
90
0
0
0
0
1
Uysal Alperen
30
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Akgun Ensar
24
5
421
0
0
0
0
3
Awuku Philip
24
8
560
0
0
4
1
19
Erdem Umut
20
3
270
0
1
1
0
50
Gocmen Bartu
21
12
1080
0
1
2
0
41
Gurdal Oktay
22
8
653
0
0
3
0
13
Ibik Ada
16
0
0
0
0
0
0
26
Kanak Kaan
34
10
825
0
1
4
0
2
Talum Yusuf
22
3
244
0
0
0
0
29
Yilmaz Birkan
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arik Kerem
17
3
43
0
0
1
0
25
Cissokho Mamadou
24
10
828
1
0
3
1
10
Dani Ramirez
32
12
803
2
3
2
0
8
Gurbulak Oguz
32
12
922
2
0
2
0
55
Hodzic Armin
24
5
146
0
0
2
0
88
Inan Mustafa
24
0
0
0
0
0
0
18
Kahya Kazim Can
19
4
31
0
0
1
0
53
Yurdakul Kadir
23
9
476
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Altunkara Efe
20
11
428
1
0
1
0
99
Colak Arda
19
0
0
0
0
0
0
21
Diallo Demba
24
10
390
0
1
0
0
7
Fofana Moryke
32
12
948
5
1
0
0
17
Kahraman Osman
16
1
14
0
0
0
0
23
Kiprit Muhamed
25
10
406
1
1
0
0
11
Osuji Bede
28
12
536
2
1
2
0
20
Wriedt Kwasi
30
12
596
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cavus Cagdas
41