Bóng đá, Anh: Manchester Utd trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Manchester Utd
Sân vận động:
Old Trafford
(Manchester)
Sức chứa:
75 635
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
FA Community Shield
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Onana Andre
28
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dalot Diogo
25
11
957
0
1
3
0
35
Evans Jonny
36
5
237
0
0
1
0
2
Lindelof Victor
Chấn thương cơ
30
4
61
0
0
1
0
5
Maguire Harry
Chấn thương cơ24.11.2024
31
5
245
0
0
3
0
6
Martinez Lisandro
Chấn thương lưng
26
10
887
0
0
4
0
3
Mazraoui Noussair
27
11
826
0
1
1
0
4
de Ligt Matthijs
25
11
763
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Casemiro
32
10
628
1
0
1
0
6
Collyer Toby
20
1
45
0
0
0
0
14
Eriksen Christian
32
8
443
0
0
2
0
8
Fernandes Bruno
30
11
931
2
3
1
1
37
Mainoo Kobbie
Chấn thương cơ24.11.2024
19
7
574
0
0
4
0
7
Mount Mason
25
3
148
0
0
2
0
25
Ugarte Manuel
23
6
283
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antony
24
2
28
0
0
0
0
16
Diallo Amad
Va chạm
22
9
485
1
2
2
0
17
Garnacho Alejandro
20
11
717
3
1
1
0
9
Hojlund Rasmus
21
7
420
1
0
0
0
10
Rashford Marcus
27
11
764
1
1
2
0
11
Zirkzee Joshua
23
11
437
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Ruben
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bayindir Altay
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dalot Diogo
25
2
153
0
1
0
0
35
Evans Jonny
36
2
97
0
0
0
0
2
Lindelof Victor
Chấn thương cơ
30
1
90
0
0
0
0
5
Maguire Harry
Chấn thương cơ24.11.2024
31
1
90
0
0
0
0
6
Martinez Lisandro
Chấn thương lưng
26
1
62
0
0
0
0
3
Mazraoui Noussair
27
2
57
0
0
0
0
4
de Ligt Matthijs
25
2
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Casemiro
32
2
180
2
0
0
0
6
Collyer Toby
20
1
90
0
0
0
0
14
Eriksen Christian
32
1
90
2
1
0
0
8
Fernandes Bruno
30
2
119
2
2
0
0
25
Ugarte Manuel
23
2
152
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antony
24
1
90
1
0
0
0
16
Diallo Amad
Va chạm
22
2
35
0
0
0
0
17
Garnacho Alejandro
20
2
157
3
3
0
0
9
Hojlund Rasmus
21
1
18
0
0
0
0
10
Rashford Marcus
27
2
126
2
1
0
0
36
Wheatley Ethan
18
1
6
0
0
0
0
11
Zirkzee Joshua
23
2
113
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Ruben
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Onana Andre
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dalot Diogo
25
1
90
0
0
0
0
35
Evans Jonny
36
1
90
0
0
0
0
5
Maguire Harry
Chấn thương cơ24.11.2024
31
1
59
0
0
0
0
6
Martinez Lisandro
Chấn thương lưng
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Casemiro
32
1
90
0
0
0
0
6
Collyer Toby
20
1
32
0
0
0
0
8
Fernandes Bruno
30
1
90
0
1
0
0
37
Mainoo Kobbie
Chấn thương cơ24.11.2024
19
1
59
0
0
0
0
7
Mount Mason
25
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Diallo Amad
Va chạm
22
1
59
0
0
0
0
17
Garnacho Alejandro
20
1
32
1
0
1
0
10
Rashford Marcus
27
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Ruben
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Onana Andre
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dalot Diogo
25
4
335
0
0
0
0
35
Evans Jonny
36
2
103
0
0
0
0
2
Lindelof Victor
Chấn thương cơ
30
2
145
0
0
0
0
5
Maguire Harry
Chấn thương cơ24.11.2024
31
2
103
1
0
0
0
6
Martinez Lisandro
Chấn thương lưng
26
4
284
0
0
1
0
3
Mazraoui Noussair
27
4
360
0
0
0
0
4
de Ligt Matthijs
25
2
168
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Casemiro
32
3
216
0
0
1
0
14
Eriksen Christian
32
4
285
2
1
0
0
8
Fernandes Bruno
30
3
261
0
1
2
1
37
Mainoo Kobbie
Chấn thương cơ24.11.2024
19
1
12
0
0
0
0
7
Mount Mason
25
2
21
0
0
0
0
25
Ugarte Manuel
23
3
245
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antony
24
2
40
0
0
0
0
16
Diallo Amad
Va chạm
22
4
219
2
0
0
0
17
Garnacho Alejandro
20
4
224
0
0
0
0
9
Hojlund Rasmus
21
4
206
1
0
0
0
10
Rashford Marcus
27
4
224
1
1
1
0
11
Zirkzee Joshua
23
4
158
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Ruben
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bayindir Altay
26
2
180
0
0
0
0
22
Heaton Tom
38
0
0
0
0
0
0
1
Mee Dermot
22
0
0
0
0
0
0
24
Onana Andre
28
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amass Harry
17
0
0
0
0
0
0
20
Dalot Diogo
25
18
1535
0
2
3
0
35
Evans Jonny
36
10
527
0
0
1
0
5
Jackson Louis
19
0
0
0
0
0
0
2
Lindelof Victor
Chấn thương cơ
30
7
296
0
0
1
0
5
Maguire Harry
Chấn thương cơ24.11.2024
31
9
497
1
0
3
0
6
Martinez Lisandro
Chấn thương lưng
26
16
1323
0
0
5
0
3
Mazraoui Noussair
27
17
1243
0
1
1
0
3
Murray Sam
20
0
0
0
0
0
0
2
Ogunneye Habeeb
19
0
0
0
0
0
0
15
Yoro Leny
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
19
0
0
0
0
0
0
4
de Ligt Matthijs
25
15
1016
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Casemiro
32
16
1114
3
0
2
0
6
Collyer Toby
20
3
167
0
0
0
0
14
Eriksen Christian
32
13
818
4
2
2
0
8
Fernandes Bruno
30
17
1401
4
7
3
2
75
Fitzgerald Jayce
17
0
0
0
0
0
0
57
Fletcher Jack
17
0
0
0
0
0
0
8
Kavanagh Daniel
20
0
0
0
0
0
0
42
Kone Sekou
18
0
0
0
0
0
0
37
Mainoo Kobbie
Chấn thương cơ24.11.2024
19
9
645
0
0
4
0
7
Mount Mason
25
6
227
0
0
2
0
25
Ugarte Manuel
23
11
680
0
0
3
0
73
Williams Ethan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antony
24
5
158
1
0
0
0
16
Diallo Amad
Va chạm
22
16
798
3
2
2
0
11
Ennis Ethan
19
0
0
0
0
0
0
17
Garnacho Alejandro
20
18
1130
7
4
2
0
9
Hojlund Rasmus
21
12
644
2
0
0
0
7
Mather Sam
20
0
0
0
0
0
0
10
Rashford Marcus
27
18
1197
4
3
3
0
36
Wheatley Ethan
18
1
6
0
0
0
0
11
Zirkzee Joshua
23
17
708
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Ruben
39