Bóng đá, Anh: Manchester Utd U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Manchester Utd U21
Sân vận động:
Old Trafford
(Manchester)
Sức chứa:
75 635
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Graczyk Hubert
21
3
270
0
0
0
0
1
Harrison Elyh
18
2
180
0
0
0
0
1
Mee Dermot
22
3
270
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aljofree Sonny
19
2
180
0
0
0
0
3
Amass Harry
17
6
495
0
1
3
0
55
Fredricson Tyler
19
5
405
0
0
2
0
5
Jackson Louis
19
5
280
0
0
0
0
4
Kingdon Jack
19
6
511
0
0
1
0
27
Nolan James
19
2
164
0
1
0
0
2
Ogunneye Habeeb
19
6
401
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Baumann Zachary
17
2
180
0
0
0
0
6
Collyer Toby
20
2
180
0
0
0
0
10
Curley Ruben
19
5
319
0
0
1
0
14
Devaney Jacob
17
4
206
0
0
1
0
57
Fletcher Jack
17
5
380
2
3
0
0
8
Kavanagh Daniel
20
2
156
0
1
0
0
42
Kone Sekou
18
1
21
0
0
0
0
15
McAllister Finley
18
6
388
0
1
2
0
8
Moorhouse Jack
18
2
37
0
0
0
0
6
Rowe Tommy
36
7
401
0
1
2
0
73
Williams Ethan
19
3
222
1
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Biancheri Gabriele
18
3
167
2
0
0
0
11
Ennis Ethan
19
7
399
3
0
1
0
7
Mather Sam
20
7
483
3
0
0
0
18
Missin Ashton
18
3
52
0
0
0
0
7
Sharpe Malachi
19
7
437
3
3
0
0
36
Wheatley Ethan
18
6
450
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Binnion Travis
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Heaton Tom
38
1
90
0
0
0
0
1
Mee Dermot
22
2
180
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aljofree Sonny
19
1
45
0
0
0
0
3
Amass Harry
17
3
225
0
1
0
0
55
Fredricson Tyler
19
2
180
0
0
1
0
5
Jackson Louis
19
2
75
1
0
0
0
4
Kingdon Jack
19
2
180
0
0
1
0
12
Malacia Tyrell
Chưa đủ thể lực
25
1
46
0
0
0
0
27
Nolan James
19
1
17
0
2
0
0
2
Ogunneye Habeeb
19
3
214
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Collyer Toby
20
1
90
0
0
0
0
10
Curley Ruben
19
1
57
0
0
0
0
14
Devaney Jacob
17
2
174
0
0
0
0
75
Fitzgerald Jayce
17
1
76
0
0
0
0
57
Fletcher Jack
17
2
124
2
0
0
0
8
Kavanagh Daniel
20
1
62
0
0
0
0
42
Kone Sekou
18
1
42
0
0
1
0
15
McAllister Finley
18
2
76
0
0
0
0
8
Moorhouse Jack
18
1
15
0
0
0
0
6
Rowe Tommy
36
2
180
0
0
0
0
73
Williams Ethan
19
2
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Biancheri Gabriele
18
1
6
0
0
0
0
11
Ennis Ethan
19
3
265
2
2
1
0
7
Mather Sam
20
3
178
1
1
0
0
18
Missin Ashton
18
2
33
0
0
0
0
9
Musa Victor
18
1
90
1
0
0
0
36
Wheatley Ethan
18
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Binnion Travis
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mee Dermot
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amass Harry
17
1
90
0
0
1
0
55
Fredricson Tyler
19
1
28
0
0
0
0
5
Jackson Louis
19
2
180
0
0
1
0
4
Kingdon Jack
19
2
180
0
0
0
0
3
Kukonki Godwill
16
1
15
0
0
0
0
2
Ogunneye Habeeb
19
2
153
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Baumann Zachary
17
1
90
0
0
0
0
8
Kavanagh Daniel
20
1
76
0
0
1
0
15
McAllister Finley
18
2
101
0
0
0
0
8
Moorhouse Jack
18
2
81
0
1
0
0
6
Rowe Tommy
36
2
180
0
1
0
0
16
Thwaites Jim
16
1
6
0
0
0
0
73
Williams Ethan
19
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bradbury Louie
?
1
6
0
0
0
0
11
Ennis Ethan
19
2
158
4
1
0
0
10
Ibragimov Amir
16
1
85
1
0
0
0
7
Mather Sam
20
2
139
0
0
0
0
18
Missin Ashton
18
1
20
0
1
0
0
9
Musa Victor
18
2
108
1
0
0
0
7
Sharpe Malachi
19
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Binnion Travis
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Graczyk Hubert
21
3
270
0
0
0
0
1
Harrison Elyh
18
2
180
0
0
0
0
22
Heaton Tom
38
1
90
0
0
0
0
1
Mee Dermot
22
7
630
0
2
0
0
1
Murdock William
17
0
0
0
0
0
0
12
Myles Tom
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aljofree Sonny
19
3
225
0
0
0
0
3
Amass Harry
17
10
810
0
2
4
0
55
Fredricson Tyler
19
8
613
0
0
3
0
5
Jackson Louis
19
9
535
1
0
1
0
4
Kingdon Jack
19
10
871
0
0
2
0
3
Kukonki Godwill
16
1
15
0
0
0
0
12
Malacia Tyrell
Chưa đủ thể lực
25
1
46
0
0
0
0
7
Mantato Bendito
16
0
0
0
0
0
0
14
Munro Reece
17
0
0
0
0
0
0
27
Nolan James
19
3
181
0
3
0
0
2
Ogunneye Habeeb
19
11
768
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Baumann Zachary
17
3
270
0
0
0
0
6
Collyer Toby
20
3
270
0
0
0
0
10
Curley Ruben
19
6
376
0
0
1
0
14
Devaney Jacob
17
6
380
0
0
1
0
75
Fitzgerald Jayce
17
1
76
0
0
0
0
57
Fletcher Jack
17
7
504
4
3
0
0
8
Kavanagh Daniel
20
4
294
0
1
1
0
42
Kone Sekou
18
2
63
0
0
1
0
15
McAllister Finley
18
10
565
0
1
2
0
8
Moorhouse Jack
18
5
133
0
1
0
0
6
Rowe Tommy
36
11
761
0
2
2
0
16
Thwaites Jim
16
1
6
0
0
0
0
73
Williams Ethan
19
6
328
1
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Biancheri Gabriele
18
4
173
2
0
0
0
17
Bradbury Louie
?
1
6
0
0
0
0
11
Ennis Ethan
19
12
822
9
3
2
0
10
Ibragimov Amir
16
1
85
1
0
0
0
7
Mather Sam
20
12
800
4
1
0
0
18
Missin Ashton
18
6
105
0
1
0
0
9
Musa Victor
18
3
198
2
0
0
0
7
Sharpe Malachi
19
8
527
4
3
0
0
36
Wheatley Ethan
18
8
630
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Binnion Travis
?