Bóng đá, Anh: Manchester Utd Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Manchester Utd Nữ
Sân vận động:
Leigh Sports Village
(Leigh)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Tullis-Joyce Phallon
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
George Gabrielle
27
6
432
0
0
2
0
17
Janssen Dominique
29
7
617
0
0
1
0
4
Le Tissier Maya
22
7
630
1
0
2
0
5
Mannion Aoife
29
4
93
0
0
1
0
2
Sandberg Anna
21
1
27
0
0
0
0
21
Turner Millie
28
7
630
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Awujo Simi
21
7
215
0
0
0
0
8
Clinton Grace
21
7
608
3
0
1
0
11
Galton Leah
30
3
263
1
0
0
0
15
Ildhusoy Celin Bizet
23
7
485
1
3
0
0
12
Ladd Hayley
31
1
5
0
0
0
0
20
Miyazawa Hinata
24
5
115
0
0
0
0
16
Naalsund Lisa
29
5
352
0
1
1
0
7
Toone Ella Ann
25
6
470
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Geyse
26
5
255
1
1
2
0
9
Malard Melvine
24
4
129
1
0
1
0
14
Riviere Jayde
23
5
378
0
0
1
0
19
Terland Elisabeth
23
7
552
3
0
0
0
28
Williams Rachel
36
6
74
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skinner Marc
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Tullis-Joyce Phallon
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
George Gabrielle
27
1
90
0
0
0
0
17
Janssen Dominique
29
2
65
0
0
0
0
4
Le Tissier Maya
22
2
180
1
0
0
0
5
Mannion Aoife
29
1
90
0
0
0
0
2
Sandberg Anna
21
1
60
0
0
0
0
38
Simpson Jessica
19
1
31
0
0
0
0
21
Turner Millie
28
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Awujo Simi
21
2
92
0
0
0
0
8
Clinton Grace
21
1
12
0
0
0
0
11
Galton Leah
30
2
73
0
0
0
0
15
Ildhusoy Celin Bizet
23
1
90
0
0
0
0
12
Ladd Hayley
31
2
169
0
0
0
0
20
Miyazawa Hinata
24
2
169
0
1
0
0
16
Naalsund Lisa
29
1
12
0
0
0
0
34
Watson Emma
18
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bizet Celin
23
1
31
0
0
0
0
23
Geyse
26
1
70
0
0
1
0
9
Malard Melvine
24
2
128
1
0
0
0
14
Riviere Jayde
23
1
60
0
0
0
0
19
Terland Elisabeth
23
1
20
0
0
0
0
28
Williams Rachel
36
2
142
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skinner Marc
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Middleton-Patel Safia
20
0
0
0
0
0
0
91
Tullis-Joyce Phallon
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
George Gabrielle
27
7
522
0
0
2
0
17
Janssen Dominique
29
9
682
0
0
1
0
4
Le Tissier Maya
22
9
810
2
0
2
0
5
Mannion Aoife
29
5
183
0
0
1
0
55
Newell Lucy
18
0
0
0
0
0
0
2
Sandberg Anna
21
2
87
0
0
0
0
38
Simpson Jessica
19
1
31
0
0
0
0
21
Turner Millie
28
9
766
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Awujo Simi
21
9
307
0
0
0
0
8
Clinton Grace
21
8
620
3
0
1
0
11
Galton Leah
30
5
336
1
0
0
0
15
Ildhusoy Celin Bizet
23
8
575
1
3
0
0
12
Ladd Hayley
31
3
174
0
0
0
0
20
Miyazawa Hinata
24
7
284
0
1
0
0
16
Naalsund Lisa
29
6
364
0
1
1
0
7
Toone Ella Ann
25
6
470
0
0
1
0
34
Watson Emma
18
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bizet Celin
23
1
31
0
0
0
0
23
Geyse
26
6
325
1
1
3
0
9
Malard Melvine
24
6
257
2
0
1
0
14
Riviere Jayde
23
6
438
0
0
1
0
19
Terland Elisabeth
23
8
572
3
0
0
0
28
Williams Rachel
36
8
216
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skinner Marc
41