Bóng đá: Manchester City U18 - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Manchester City U18
Sân vận động:
Academy Stadium
(Manchester)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hudson Max
17
3
270
0
0
0
0
1
Whatmuff Oliver
17
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Braithwaite Kaden
16
9
684
1
0
0
0
3
Courtman Charlie
17
5
364
0
0
0
0
3
Drake Leke
17
6
460
0
0
1
0
2
Headley Dante
16
4
285
0
0
1
0
Mfuni Stephen
16
1
76
0
0
1
0
4
Noble Kian
17
5
280
2
0
0
0
3
Parker Harrison
18
2
180
0
0
0
0
5
Tevenan Oliver
17
7
475
0
0
1
0
15
Thomas Rhys
18
5
450
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Batty Daniel
18
4
225
2
3
1
0
2
Chingwaro Seth
?
3
242
0
0
0
0
14
Fapetu Femi
17
8
444
0
0
1
0
15
Gorman Finley
16
6
326
2
1
1
0
12
Hendersson Matthew
17
1
87
0
0
1
0
7
McAidoo Ryan
16
8
479
3
2
0
0
6
Miles Harrison
16
4
130
0
0
0
0
Samba Floyd
15
1
15
0
0
0
0
8
Samba Tyrone
?
6
280
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dunbar-McDonald Christian
17
3
196
0
0
1
0
Fletcher Luca
17
8
318
2
0
0
0
Heskey Jaden
18
1
90
0
0
0
0
11
Heskey Reigan
16
7
537
9
4
0
0
11
Midwood Kylan
16
5
211
1
0
0
0
10
Mukasa Divine
17
8
701
6
8
1
0
16
Nfonkeu Brooklyn
17
2
47
0
0
0
0
9
Warhurst Matthew
18
7
554
5
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Doran Farren
?
0
0
0
0
0
0
1
Hudson Max
17
3
270
0
0
0
0
1
Whatmuff Oliver
17
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Braithwaite Kaden
16
9
684
1
0
0
0
3
Courtman Charlie
17
5
364
0
0
0
0
3
Drake Leke
17
6
460
0
0
1
0
2
Headley Dante
16
4
285
0
0
1
0
Mfuni Stephen
16
1
76
0
0
1
0
4
Noble Kian
17
5
280
2
0
0
0
3
Parker Harrison
18
2
180
0
0
0
0
5
Tevenan Oliver
17
7
475
0
0
1
0
15
Thomas Rhys
18
5
450
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Batty Daniel
18
4
225
2
3
1
0
2
Chingwaro Seth
?
3
242
0
0
0
0
14
Fapetu Femi
17
8
444
0
0
1
0
15
Gorman Finley
16
6
326
2
1
1
0
12
Hendersson Matthew
17
1
87
0
0
1
0
7
McAidoo Ryan
16
8
479
3
2
0
0
6
Miles Harrison
16
4
130
0
0
0
0
Samba Floyd
15
1
15
0
0
0
0
8
Samba Tyrone
?
6
280
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dunbar-McDonald Christian
17
3
196
0
0
1
0
Fletcher Luca
17
8
318
2
0
0
0
Heskey Jaden
18
1
90
0
0
0
0
11
Heskey Reigan
16
7
537
9
4
0
0
11
Midwood Kylan
16
5
211
1
0
0
0
10
Mukasa Divine
17
8
701
6
8
1
0
16
Nfonkeu Brooklyn
17
2
47
0
0
0
0
9
Warhurst Matthew
18
7
554
5
1
0
0