Bóng đá, Anh: Manchester City U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Manchester City U21
Sân vận động:
Academy Stadium
(Manchester)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brits Spike
17
2
180
0
0
0
0
1
Whatmuff Oliver
17
2
180
0
0
0
0
1
Wint Jack
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alleyne Max
19
6
533
1
1
1
0
12
Braithwaite Kaden
16
2
9
0
0
0
0
Mfuni Stephen
16
2
119
0
0
0
0
Naylor Sebastian
19
8
536
0
0
2
0
95
Samuel Lakyle
18
7
585
1
1
2
1
16
Willhoft-King Gabriel
18
1
9
0
0
0
0
97
Wilson-Esbrand Josh
21
2
108
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gray Charlie
18
6
347
1
0
1
0
12
Hendersson Matthew
17
2
180
1
0
0
0
99
Lawrence Emilio
19
8
636
3
5
0
0
75
O'Reilly Nico
19
5
379
0
1
1
0
10
Okeke Michael
19
7
209
0
2
1
0
66
Simpson-Pusey Jahmai
19
7
630
0
1
0
0
56
Wright Jacob
19
7
581
3
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alfa-Ruprecht Farid
18
7
556
5
1
0
0
65
Dickson Will
19
7
520
4
1
0
0
14
Henderson-Hall Matthew
17
3
153
1
0
0
0
Heskey Jaden
18
8
682
2
1
3
0
11
Heskey Reigan
16
1
45
3
1
0
0
10
Mukasa Divine
17
1
65
0
0
0
0
Oboavwoduo Justin
18
8
294
4
2
0
0
9
Warhurst Matthew
18
2
51
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilkinson Ben
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hudson Max
17
1
90
0
0
0
0
1
Whatmuff Oliver
17
1
90
0
0
0
0
1
Wint Jack
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alleyne Max
19
2
180
0
0
0
0
12
Braithwaite Kaden
16
1
29
0
0
0
0
Mfuni Stephen
16
1
90
0
0
1
0
Naylor Sebastian
19
2
86
0
0
0
0
95
Samuel Lakyle
18
3
270
0
0
0
0
97
Wilson-Esbrand Josh
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gray Charlie
18
2
135
0
0
0
0
12
Hendersson Matthew
17
1
90
0
0
0
0
99
Lawrence Emilio
19
2
144
0
0
0
0
7
McAidoo Ryan
16
1
14
0
0
0
0
75
O'Reilly Nico
19
2
180
0
0
1
0
10
Okeke Michael
19
3
248
0
0
0
0
66
Simpson-Pusey Jahmai
19
2
136
0
0
0
0
56
Wright Jacob
19
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alfa-Ruprecht Farid
18
2
155
0
0
1
0
65
Dickson Will
19
3
198
0
0
0
0
14
Henderson-Hall Matthew
17
1
86
0
0
0
0
Heskey Jaden
18
3
270
0
0
0
0
11
Heskey Reigan
16
1
14
1
0
0
0
63
Mubama Divin
20
1
5
0
0
0
0
10
Mukasa Divine
17
2
7
0
1
0
0
16
Nfonkeu Brooklyn
17
1
3
0
0
0
0
Oboavwoduo Justin
18
3
178
0
0
1
0
60
Sodje Tai
21
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilkinson Ben
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brits Spike
17
2
180
0
0
0
0
Grigg Finley
?
0
0
0
0
0
0
1
Hudson Max
17
1
90
0
0
0
0
1
Whatmuff Oliver
17
3
270
0
0
0
0
1
Wint Jack
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alleyne Max
19
8
713
1
1
1
0
12
Braithwaite Kaden
16
3
38
0
0
0
0
Mfuni Stephen
16
3
209
0
0
1
0
Naylor Sebastian
19
10
622
0
0
2
0
95
Samuel Lakyle
18
10
855
1
1
2
1
16
Willhoft-King Gabriel
18
1
9
0
0
0
0
97
Wilson-Esbrand Josh
21
3
198
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gray Charlie
18
8
482
1
0
1
0
12
Hendersson Matthew
17
3
270
1
0
0
0
99
Lawrence Emilio
19
10
780
3
5
0
0
7
McAidoo Ryan
16
1
14
0
0
0
0
75
O'Reilly Nico
19
7
559
0
1
2
0
10
Okeke Michael
19
10
457
0
2
1
0
66
Simpson-Pusey Jahmai
19
9
766
0
1
0
0
56
Wright Jacob
19
8
671
4
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alfa-Ruprecht Farid
18
9
711
5
1
1
0
65
Dickson Will
19
10
718
4
1
0
0
14
Henderson-Hall Matthew
17
4
239
1
0
0
0
Heskey Jaden
18
11
952
2
1
3
0
11
Heskey Reigan
16
2
59
4
1
0
0
63
Mubama Divin
20
1
5
0
0
0
0
10
Mukasa Divine
17
3
72
0
1
0
0
16
Nfonkeu Brooklyn
17
1
3
0
0
0
0
Oboavwoduo Justin
18
11
472
4
2
1
0
60
Sodje Tai
21
1
14
0
0
0
0
9
Warhurst Matthew
18
2
51
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilkinson Ben
37