Bóng đá, Slovakia: Malzenice trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Malzenice
Sân vận động:
Obecny futbalovy stadion Malzenice
(Malženice)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Rusov Dobrivoj
31
2
180
0
0
1
0
72
Vantruba Martin
26
4
360
0
0
0
0
41
Vasil Patrick
19
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bolaji Kazeem
21
3
226
0
0
0
0
13
Fancovic Dusan
19
8
423
0
0
1
1
19
Krajcovic Jakub
30
14
1216
0
0
4
0
17
Kurej Nicolas
20
12
734
0
0
4
0
29
Mikovic Martin
34
1
46
0
0
0
0
12
Nikolaou Thomas
23
4
335
0
0
1
0
20
Rusnak Oliver
20
5
307
0
0
0
0
5
Ushchenko Oleksandr
18
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ahl Hugo
23
3
253
2
0
2
0
70
Andronikou Theodoros
23
7
396
0
0
0
0
8
Benovic Samuel
23
14
1173
1
0
2
0
28
Bukata Martin
31
3
266
0
0
1
0
23
Daniel Erik
32
1
79
1
0
0
0
14
Hornik Martin
19
6
127
0
0
0
0
27
Horvat Alexander
24
10
709
0
0
1
0
21
Karhan Patrick
21
9
810
1
0
0
0
27
Kubista Vojtech
31
1
58
0
0
0
0
33
Kudlicka Timotej
21
11
869
3
0
9
2
6
Sarmir Tomas
20
5
61
0
0
0
0
77
Trello Filip
17
8
545
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bilcik Marcel
19
10
211
0
0
0
0
22
Bukovsky David
17
10
472
3
0
1
0
10
Druga Boris
22
13
1054
7
0
6
0
3
Justh Thobias
19
2
44
0
0
1
0
7
Kotlar Thomas
21
13
551
2
0
1
0
16
Lipovsky Marek
19
12
570
1
0
2
0
9
Rehak Matej
34
10
835
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bartos Pavol
60
Jarabek Juraj
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lancaric Kristian
?
0
0
0
0
0
0
1
Polacek Marek
17
0
0
0
0
0
0
31
Rusov Dobrivoj
31
2
180
0
0
1
0
72
Vantruba Martin
26
4
360
0
0
0
0
41
Vasil Patrick
19
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bolaji Kazeem
21
3
226
0
0
0
0
13
Fancovic Dusan
19
8
423
0
0
1
1
19
Krajcovic Jakub
30
14
1216
0
0
4
0
17
Kurej Nicolas
20
12
734
0
0
4
0
29
Mikovic Martin
34
1
46
0
0
0
0
12
Nikolaou Thomas
23
4
335
0
0
1
0
20
Rusnak Oliver
20
5
307
0
0
0
0
5
Ushchenko Oleksandr
18
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ahl Hugo
23
3
253
2
0
2
0
70
Andronikou Theodoros
23
7
396
0
0
0
0
8
Benovic Samuel
23
14
1173
1
0
2
0
28
Bukata Martin
31
3
266
0
0
1
0
23
Daniel Erik
32
1
79
1
0
0
0
14
Hornik Martin
19
6
127
0
0
0
0
27
Horvat Alexander
24
10
709
0
0
1
0
21
Karhan Patrick
21
9
810
1
0
0
0
27
Kubista Vojtech
31
1
58
0
0
0
0
33
Kudlicka Timotej
21
11
869
3
0
9
2
6
Sarmir Tomas
20
5
61
0
0
0
0
77
Trello Filip
17
8
545
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bilcik Marcel
19
10
211
0
0
0
0
22
Bukovsky David
17
10
472
3
0
1
0
10
Druga Boris
22
13
1054
7
0
6
0
3
Justh Thobias
19
2
44
0
0
1
0
7
Kotlar Thomas
21
13
551
2
0
1
0
16
Lipovsky Marek
19
12
570
1
0
2
0
18
Maruna Tomas
18
0
0
0
0
0
0
9
Rehak Matej
34
10
835
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bartos Pavol
60
Jarabek Juraj
62