Bóng đá, Indonesia: Malut United trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Malut United
Sân vận động:
Sân vận động Gelora Kie Raha
(Ternate)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Fahri Muhammad
24
9
810
0
0
0
0
96
Redondo Ray
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cassio Scheid
30
8
676
0
0
1
1
25
Lestaluhu Irsan
25
1
4
0
0
0
0
3
Nirwanto Bagus
31
2
49
0
0
1
1
18
Prasetyo Wahyu
26
9
810
0
0
0
0
37
Ramadhan Firman
21
7
399
0
0
0
0
4
Saputro Rio
28
2
48
0
0
0
0
23
Sayuri Yance
27
10
799
1
1
1
0
46
Suguyantoro Fredyan
26
3
267
0
0
1
0
27
Tahar Safrudin
30
11
936
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Angulo Wbeymar
32
11
972
0
0
4
0
6
Baasith Ahmad
28
1
10
0
0
1
0
7
Castanheira Adriano
31
11
649
0
1
0
0
69
Lestusen Manahati
30
9
631
0
0
2
0
13
Nagamatsu Tatsuro
29
7
365
1
0
1
1
15
Pasamba Finky
31
2
9
0
0
0
0
19
Putra Pramoedya
18
2
92
0
0
0
0
12
Sayuri Yakob
27
7
519
3
2
2
0
88
Slamat Alwi
27
6
353
0
0
0
0
33
Valentino Darel
19
3
152
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Butuan Frets
28
8
295
0
0
0
0
32
Correa Jorge
31
11
583
1
1
0
0
11
Lastori Rifal
27
7
181
1
1
0
0
80
Mansaray Victor
27
10
528
1
0
2
0
9
Martinez D.
29
6
325
2
0
0
0
99
Munawar Yandi
32
4
86
0
0
0
0
22
Nur Hari
35
3
116
0
0
0
0
20
Selang Muhammad
19
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nahumarury Imran
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Fahri Muhammad
24
9
810
0
0
0
0
96
Redondo Ray
28
2
180
0
0
0
0
1
Ridwan Muhammad
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cassio Scheid
30
8
676
0
0
1
1
25
Lestaluhu Irsan
25
1
4
0
0
0
0
3
Nirwanto Bagus
31
2
49
0
0
1
1
18
Prasetyo Wahyu
26
9
810
0
0
0
0
37
Ramadhan Firman
21
7
399
0
0
0
0
4
Saputro Rio
28
2
48
0
0
0
0
23
Sayuri Yance
27
10
799
1
1
1
0
46
Suguyantoro Fredyan
26
3
267
0
0
1
0
27
Tahar Safrudin
30
11
936
0
1
0
0
5
Tenang Saddam
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Angulo Wbeymar
32
11
972
0
0
4
0
6
Baasith Ahmad
28
1
10
0
0
1
0
7
Castanheira Adriano
31
11
649
0
1
0
0
69
Lestusen Manahati
30
9
631
0
0
2
0
13
Nagamatsu Tatsuro
29
7
365
1
0
1
1
15
Pasamba Finky
31
2
9
0
0
0
0
19
Putra Pramoedya
18
2
92
0
0
0
0
12
Sayuri Yakob
27
7
519
3
2
2
0
88
Slamat Alwi
27
6
353
0
0
0
0
14
Togubu Riki
27
0
0
0
0
0
0
33
Valentino Darel
19
3
152
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Armaiyn Ilham Udin
28
0
0
0
0
0
0
21
Butuan Frets
28
8
295
0
0
0
0
32
Correa Jorge
31
11
583
1
1
0
0
11
Lastori Rifal
27
7
181
1
1
0
0
80
Mansaray Victor
27
10
528
1
0
2
0
9
Martinez D.
29
6
325
2
0
0
0
99
Munawar Yandi
32
4
86
0
0
0
0
22
Nur Hari
35
3
116
0
0
0
0
20
Selang Muhammad
19
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nahumarury Imran
46