Bóng đá, châu Âu: Malta U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Malta U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frendo Liam
18
1
90
0
0
0
0
12
Sissons James
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Briffa Nic
18
2
91
0
0
0
0
3
Carabott Shaun
18
2
136
0
0
0
0
16
Magri Shelom
17
3
270
0
0
1
0
20
Ohaka Peter
18
2
135
0
1
1
0
4
Okeke Lucas
18
2
163
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Agius Deisler
18
3
189
0
0
2
0
11
Azzopardi Jake
18
3
200
0
0
0
0
5
Borg Sheldon
17
2
180
0
0
0
0
8
Cassar Benjamin
18
3
118
0
0
0
0
10
Delicata Liam
17
3
136
0
0
0
0
18
Eviparker Timothy Abiodun
17
3
63
0
0
0
0
13
Hili Kydin
17
2
91
0
0
0
0
15
Melillo Thomas
17
3
198
1
0
1
0
6
Zammit Aiden
18
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agius Nicholas James
18
3
227
1
0
1
0
19
Bartolo Kai
17
3
138
0
0
0
0
9
Ewurum Keyon
?
2
109
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Oliveira Toze
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frendo Liam
18
1
90
0
0
0
0
12
Sissons James
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Briffa Nic
18
2
91
0
0
0
0
3
Carabott Shaun
18
2
136
0
0
0
0
16
Magri Shelom
17
3
270
0
0
1
0
20
Ohaka Peter
18
2
135
0
1
1
0
4
Okeke Lucas
18
2
163
0
0
2
0
17
Sammut Drew
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Agius Deisler
18
3
189
0
0
2
0
11
Azzopardi Jake
18
3
200
0
0
0
0
5
Borg Sheldon
17
2
180
0
0
0
0
8
Cassar Benjamin
18
3
118
0
0
0
0
10
Delicata Liam
17
3
136
0
0
0
0
18
Eviparker Timothy Abiodun
17
3
63
0
0
0
0
13
Hili Kydin
17
2
91
0
0
0
0
15
Melillo Thomas
17
3
198
1
0
1
0
6
Zammit Aiden
18
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agius Nicholas James
18
3
227
1
0
1
0
19
Bartolo Kai
17
3
138
0
0
0
0
9
Ewurum Keyon
?
2
109
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Oliveira Toze
45