Bóng đá, Thụy Điển: Mallbacken Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Mallbacken Nữ
Sân vận động:
Strandvallen Mallbacken
(Lysvik)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Svenska Cupen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blom Alexandra
25
24
2160
0
0
1
0
21
Staum Eriksson Malin
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berggren Selma
22
26
2304
3
0
3
0
5
Fernstrom Kathlene
38
4
73
0
0
0
0
6
Pedersen Jessika
31
23
1486
1
0
0
0
17
Skalberg Susanne
29
25
2227
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dahl Hilda
21
26
2152
0
0
0
0
12
Eriksson Emma
22
23
1610
3
0
0
0
10
Hallstensson Ida
28
26
1845
7
0
1
0
24
Liliehook Ebba
19
10
764
0
0
1
0
13
Rehnberg Ebba
28
20
1346
0
0
0
0
3
Sennelier Zoe
?
8
293
1
0
1
0
23
Staum Eriksson Andrea
18
26
1427
4
0
1
0
11
Strom Viktoria
27
17
1091
0
0
3
0
4
Trumic Emina
23
25
2034
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajramovic Irvina
29
3
215
1
0
0
0
7
Rexhi Venera
28
21
1674
5
0
0
0
9
Sampson Sharon
22
26
1834
4
0
1
0
25
Stenberg Hanna
20
12
771
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blom Alexandra
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berggren Selma
22
1
90
0
0
0
0
6
Pedersen Jessika
31
1
45
0
0
0
0
17
Skalberg Susanne
29
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dahl Hilda
21
1
90
0
0
0
0
12
Eriksson Emma
22
1
61
0
0
0
0
10
Hallstensson Ida
28
1
90
0
0
0
0
13
Rehnberg Ebba
28
1
90
0
0
0
0
3
Sennelier Zoe
?
1
45
0
0
0
0
23
Staum Eriksson Andrea
18
1
90
0
0
0
0
4
Trumic Emina
23
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Rexhi Venera
28
1
79
0
0
0
0
9
Sampson Sharon
22
1
90
0
0
0
0
25
Stenberg Hanna
20
1
30
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blom Alexandra
25
25
2250
0
0
1
0
21
Staum Eriksson Malin
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berggren Selma
22
27
2394
3
0
3
0
5
Fernstrom Kathlene
38
4
73
0
0
0
0
6
Pedersen Jessika
31
24
1531
1
0
0
0
17
Skalberg Susanne
29
26
2273
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dahl Hilda
21
27
2242
0
0
0
0
12
Eriksson Emma
22
24
1671
3
0
0
0
10
Hallstensson Ida
28
27
1935
7
0
1
0
24
Liliehook Ebba
19
10
764
0
0
1
0
13
Rehnberg Ebba
28
21
1436
0
0
0
0
3
Sennelier Zoe
?
9
338
1
0
1
0
23
Staum Eriksson Andrea
18
27
1517
4
0
1
0
11
Strom Viktoria
27
17
1091
0
0
3
0
4
Trumic Emina
23
26
2080
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajramovic Irvina
29
3
215
1
0
0
0
24
Kivumbi Ritah
29
0
0
0
0
0
0
7
Rexhi Venera
28
22
1753
5
0
0
0
9
Sampson Sharon
22
27
1924
4
0
1
0
25
Stenberg Hanna
20
13
801
3
0
1
0