Bóng đá, châu Phi: Mali trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Mali
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Diarra Djigui
29
1
90
0
0
0
0
1
Diawara Ismael
30
2
180
0
0
0
0
1
Samassa Mamadou
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Diakite Salim
24
1
88
0
0
0
0
15
Fofana Mamadou
26
2
180
0
0
1
0
21
Guindo Daouda
22
2
180
0
0
0
0
5
Kouyate Kiki
Phẫu thuật
27
2
125
0
0
0
0
6
Niakate Sikou
25
3
270
0
0
0
0
17
Sacko Falaye
29
2
91
0
0
0
0
5
Sagnan Modibo
25
2
146
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bissouma Yves
28
1
62
0
0
0
0
12
Camara Mohamed
24
3
270
0
0
0
0
11
Coulibaly Lassana
28
3
245
0
0
0
0
23
Dieng Aliou
27
2
129
0
0
0
0
8
Doumbia Kamory
21
4
246
3
0
0
0
4
Haidara Amadou
26
2
146
0
0
0
0
7
Nene Dorgeles
21
4
108
0
0
0
0
8
Samassekou Diadie
28
1
35
0
0
0
0
11
Sissoko Ibrahima
27
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Koita Sekou
24
1
9
0
0
0
0
18
Niakate Youssoufou
31
3
51
1
0
0
0
17
Sinayoko Lassine
24
4
205
0
0
0
0
17
Sylla Moussa
24
1
3
0
0
0
0
9
Toure El Bilal
Va chạm
23
2
125
0
0
0
0
14
Traore Adama
29
3
164
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saintfiet Tom
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Diarra Djigui
29
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cisse Ibrahima
23
1
28
0
0
0
0
3
Dante Amadou
24
2
180
0
0
0
0
5
Diaby Abdoulaye
24
5
450
0
0
1
0
21
Diakite Salim
24
4
352
0
0
2
0
24
Diallo Ousmane
25
1
9
0
0
0
0
13
Doucoure Fode
23
4
360
0
0
1
0
9
Doumbia Mamadou
29
2
67
0
0
0
0
15
Fofana Mamadou
26
6
513
0
0
0
0
2
Konate Cheick Oumar
20
1
90
0
0
0
0
6
Niakate Sikou
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bissouma Yves
28
6
470
2
0
1
0
12
Camara Mohamed
24
5
346
0
0
1
0
21
Coulibaly Fady
22
1
13
0
0
0
0
11
Coulibaly Lassana
28
3
94
0
0
0
0
23
Dieng Aliou
27
6
540
0
0
0
0
8
Doumbia Kamory
21
2
146
2
0
0
0
4
Haidara Amadou
26
2
54
0
0
0
0
7
Nene Dorgeles
21
2
169
3
0
0
0
4
Sangare Mamadou
22
4
149
0
0
0
0
11
Sissoko Ibrahima
27
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Camara Amady
19
2
101
0
0
0
0
19
Djenepo Moussa
26
3
152
0
0
0
0
13
Doucoure Sirine
22
1
90
0
0
0
0
17
Doumbia Mamadou
18
1
28
1
0
0
0
20
Koita Sekou
24
6
177
0
0
0
0
18
Kone Ibrahima
25
2
76
0
0
0
0
17
Sinayoko Lassine
24
1
59
0
0
0
0
9
Toure El Bilal
Va chạm
23
4
298
2
0
0
0
14
Traore Adama
29
5
237
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saintfiet Tom
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Diarra Djigui
29
7
630
0
0
1
0
1
Diawara Ismael
30
2
180
0
0
0
0
22
Koita Youssouf
24
0
0
0
0
0
0
1
Samassa Mamadou
34
1
90
0
0
0
0
1
Traore Ngolo
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cisse Ibrahima
23
1
28
0
0
0
0
3
Dante Amadou
24
2
180
0
0
0
0
5
Diaby Abdoulaye
24
5
450
0
0
1
0
21
Diakite Salim
24
5
440
0
0
2
0
24
Diallo Ousmane
25
1
9
0
0
0
0
13
Doucoure Fode
23
4
360
0
0
1
0
9
Doumbia Mamadou
29
2
67
0
0
0
0
15
Fofana Mamadou
26
8
693
0
0
1
0
21
Guindo Daouda
22
2
180
0
0
0
0
5
Keita Cheick
28
0
0
0
0
0
0
2
Konate Cheick Oumar
20
1
90
0
0
0
0
5
Kouyate Kiki
Phẫu thuật
27
2
125
0
0
0
0
6
Niakate Sikou
25
4
360
0
0
0
0
17
Sacko Falaye
29
2
91
0
0
0
0
5
Sagnan Modibo
25
2
146
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bissouma Yves
28
7
532
2
0
1
0
12
Camara Mohamed
24
8
616
0
0
1
0
21
Coulibaly Fady
22
1
13
0
0
0
0
11
Coulibaly Lassana
28
6
339
0
0
0
0
6
Diakite Ousmane
24
0
0
0
0
0
0
19
Diambou Mamady
22
0
0
0
0
0
0
23
Dieng Aliou
27
8
669
0
0
0
0
8
Doumbia Kamory
21
6
392
5
0
0
0
4
Haidara Amadou
26
4
200
0
0
0
0
7
Nene Dorgeles
21
6
277
3
0
0
0
8
Samassekou Diadie
28
1
35
0
0
0
0
4
Sangare Mamadou
22
4
149
0
0
0
0
11
Sissoko Ibrahima
27
2
100
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Camara Amady
19
2
101
0
0
0
0
2
Camara Mamadou
23
0
0
0
0
0
0
7
Diarra Ibrahim
17
0
0
0
0
0
0
19
Djenepo Moussa
26
3
152
0
0
0
0
13
Doucoure Sirine
22
1
90
0
0
0
0
17
Doumbia Mamadou
18
1
28
1
0
0
0
20
Koita Sekou
24
7
186
0
0
0
0
18
Kone Ibrahima
25
2
76
0
0
0
0
18
Niakate Youssoufou
31
3
51
1
0
0
0
17
Sinayoko Lassine
24
5
264
0
0
0
0
17
Sylla Moussa
24
1
3
0
0
0
0
9
Toure El Bilal
Va chạm
23
6
423
2
0
0
0
14
Traore Adama
29
8
401
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saintfiet Tom
51