Bóng đá, châu Á: Maldives trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Maldives
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Shareef Hussain
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aiham Ahmed
26
1
11
0
0
0
0
14
Hassan Haisham
25
2
180
0
0
0
0
20
Shifaz Hassan
32
2
146
0
0
0
0
4
Sifaau Hussain
28
1
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Irufaan Mohamed
30
1
10
0
0
0
0
17
Mahudhee Hussain Ibrahim
31
2
73
0
0
0
0
10
Mohamed Hamza
29
2
160
0
0
0
0
21
Naim Mohamed
28
2
130
0
0
0
0
23
Nihaan Hussain
32
2
161
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Choatu
23
2
22
1
0
0
0
7
Fasir Ali
36
2
180
0
0
0
0
9
Naiz Hassan
28
2
47
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Aleen Iyaan
30
0
0
0
0
0
0
1
Shareef Hussain
26
2
180
0
0
0
0
Yaameen Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aiham Ahmed
26
1
11
0
0
0
0
2
Ali Samooh
28
0
0
0
0
0
0
14
Hassan Haisham
25
2
180
0
0
0
0
20
Shifaz Hassan
32
2
146
0
0
0
0
4
Sifaau Hussain
28
1
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Irufaan Mohamed
30
1
10
0
0
0
0
17
Mahudhee Hussain Ibrahim
31
2
73
0
0
0
0
10
Mohamed Hamza
29
2
160
0
0
0
0
12
Mohamed Rasheed Nisham
25
0
0
0
0
0
0
21
Naim Mohamed
28
2
130
0
0
0
0
23
Nihaan Hussain
32
2
161
0
0
0
0
13
Nizam Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
Rasheed Ahmed
36
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Choatu
23
2
22
1
0
0
0
7
Fasir Ali
36
2
180
0
0
0
0
17
Moriero Francesco
55
0
0
0
0
0
0
9
Naiz Hassan
28
2
47
0
0
0
0
14
Rizuvan Ahmed
29
0
0
0
0
0
0