Bóng đá, Guatemala: Malacateco trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Guatemala
Malacateco
Sân vận động:
Estadio Santa Lucía
(Malacatán)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Guzman Abel
28
4
339
0
0
0
0
1
Pelaez Alejandro
30
5
450
0
0
1
0
25
Vargas Cortes Christian
35
7
562
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguilar Carlos
18
14
1118
0
0
2
0
23
Calderon Raul
31
13
1051
1
0
2
0
93
Chun Marlon
?
6
495
0
0
1
0
5
Pedro Andy
27
15
1315
0
0
1
0
16
Torres Chavez Victor Guadalupe
29
14
1260
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Amaya William
26
11
488
0
0
1
0
12
Godoy Wilson
37
13
915
0
0
2
2
14
Laparra Jorge
33
6
246
0
0
1
0
19
Molina Anderson
20
2
3
0
0
0
0
31
Perez Sergio
21
6
63
0
0
0
0
43
Perez Yunior Yuri
23
12
955
0
0
5
0
8
Ramirez Kevin
22
13
1097
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alvarado Mateo
23
7
85
0
0
0
0
11
Andrade Nelson
24
15
1123
4
0
1
0
18
Cabrera Nery
?
3
31
0
0
0
0
7
Castillo Hernandez Cristian David
23
9
260
0
0
0
0
99
Lopez Emerson
22
9
180
0
0
1
0
21
Lopez Sandoval Angel Adan
27
15
1001
3
0
1
0
10
Ochoa Jose
23
13
921
0
0
5
1
27
Sansores Sanchez Miguel Angel
33
10
752
4
0
3
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Guzman Abel
28
4
339
0
0
0
0
1
Pelaez Alejandro
30
5
450
0
0
1
0
25
Vargas Cortes Christian
35
7
562
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguilar Carlos
18
14
1118
0
0
2
0
Alvarado Edgar
?
0
0
0
0
0
0
23
Calderon Raul
31
13
1051
1
0
2
0
93
Chun Marlon
?
6
495
0
0
1
0
5
Pedro Andy
27
15
1315
0
0
1
0
16
Torres Chavez Victor Guadalupe
29
14
1260
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Amaya William
26
11
488
0
0
1
0
12
Godoy Wilson
37
13
915
0
0
2
2
14
Laparra Jorge
33
6
246
0
0
1
0
19
Molina Anderson
20
2
3
0
0
0
0
77
Perez Anderson
?
0
0
0
0
0
0
31
Perez Sergio
21
6
63
0
0
0
0
43
Perez Yunior Yuri
23
12
955
0
0
5
0
8
Ramirez Kevin
22
13
1097
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alvarado Mateo
23
7
85
0
0
0
0
11
Andrade Nelson
24
15
1123
4
0
1
0
18
Cabrera Nery
?
3
31
0
0
0
0
7
Castillo Hernandez Cristian David
23
9
260
0
0
0
0
99
Lopez Emerson
22
9
180
0
0
1
0
21
Lopez Sandoval Angel Adan
27
15
1001
3
0
1
0
10
Ochoa Jose
23
13
921
0
0
5
1
27
Sansores Sanchez Miguel Angel
33
10
752
4
0
3
1