Bóng đá, Anh: Maidenhead trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Maidenhead
Sân vận động:
York Road
(Maidenhead)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
FA Cup
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ross Craig
34
18
1620
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clerima Remy
34
1
17
0
0
0
0
19
Cochrane Owen
20
13
939
0
0
0
0
4
De Havilland Will
30
12
1074
1
0
2
0
3
Dyce Tyrese
23
2
180
0
0
0
0
6
Latty-Fairweather Thierry
21
12
909
0
0
2
0
5
Lokko Kevin
29
18
1620
4
0
3
0
24
Massey Alan
35
6
457
0
0
0
0
22
Welch-Hayes Miles
28
12
994
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ajose Joseph
23
9
244
1
0
0
0
25
Barratt Sam
29
10
499
1
0
2
0
2
Bell Zac
21
2
180
0
0
1
0
10
Ferdinand Kane
32
3
187
0
0
0
0
8
Ferguson Nathan
29
15
1275
0
0
2
0
15
Johnson Joshua
20
6
364
0
0
0
0
12
Keetch Bradley
24
6
142
0
0
1
0
11
Mitchell-Lawson Jayden
25
11
879
0
0
2
0
16
Pettit Casey
22
18
1607
0
0
2
0
17
Smith Reece
?
18
1603
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abrahams Tristan
25
15
1006
4
0
3
0
7
Carvalho Ruben
23
9
193
0
0
0
0
9
McCoulsky Shawn
27
18
1179
3
0
2
0
14
Sho-Silva Tobi
29
6
81
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devonshire Alan
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ross Craig
34
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cochrane Owen
20
1
30
0
0
0
0
4
De Havilland Will
30
1
120
0
0
1
0
6
Latty-Fairweather Thierry
21
1
120
0
0
1
0
5
Lokko Kevin
29
1
120
0
0
0
0
22
Welch-Hayes Miles
28
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Barratt Sam
29
2
58
1
0
0
0
8
Ferguson Nathan
29
1
120
0
0
1
0
16
Pettit Casey
22
1
120
0
0
1
0
17
Smith Reece
?
2
117
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abrahams Tristan
25
1
30
0
0
0
0
7
Carvalho Ruben
23
2
63
1
0
0
0
9
McCoulsky Shawn
27
2
91
1
0
0
0
14
Sho-Silva Tobi
29
2
4
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devonshire Alan
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Collins Harvey
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clerima Remy
34
1
64
0
0
0
0
19
Cochrane Owen
20
2
180
0
0
0
0
4
De Havilland Will
30
2
72
0
0
0
0
5
Lokko Kevin
29
1
46
0
0
0
0
24
Massey Alan
35
2
180
0
0
1
0
28
McMenemy Josh
18
2
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ajose Joseph
23
2
180
2
0
0
0
25
Barratt Sam
29
2
164
1
2
0
0
2
Bell Zac
21
1
90
0
0
0
0
29
Dundas Jadyn
18
1
45
0
0
0
0
10
Ferdinand Kane
32
1
46
0
0
0
0
8
Ferguson Nathan
29
1
46
0
0
0
0
15
Hale Soul
?
2
176
0
0
0
0
16
Pettit Casey
22
2
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abrahams Tristan
25
1
45
0
0
0
0
7
Carvalho Ruben
23
2
180
0
0
0
0
9
McCoulsky Shawn
27
1
46
1
1
0
0
14
Sho-Silva Tobi
29
1
90
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devonshire Alan
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Collins Harvey
22
2
180
0
0
0
0
13
Ross Craig
34
19
1740
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clerima Remy
34
2
81
0
0
0
0
19
Cochrane Owen
20
16
1149
0
0
0
0
4
De Havilland Will
30
15
1266
1
0
3
0
3
Dyce Tyrese
23
2
180
0
0
0
0
6
Latty-Fairweather Thierry
21
13
1029
0
0
3
0
5
Lokko Kevin
29
20
1786
4
0
3
0
24
Massey Alan
35
8
637
0
0
1
0
28
McMenemy Josh
18
2
27
0
0
0
0
22
Welch-Hayes Miles
28
13
1114
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ajose Joseph
23
11
424
3
0
0
0
25
Barratt Sam
29
14
721
3
2
2
0
2
Bell Zac
21
3
270
0
0
1
0
18
CJ
?
0
0
0
0
0
0
27
Davies Jamie
18
0
0
0
0
0
0
29
Dundas Jadyn
18
1
45
0
0
0
0
10
Ferdinand Kane
32
4
233
0
0
0
0
8
Ferguson Nathan
29
17
1441
0
0
3
0
15
Hale Soul
?
2
176
0
0
0
0
15
Johnson Joshua
20
6
364
0
0
0
0
12
Keetch Bradley
24
6
142
0
0
1
0
11
Mitchell-Lawson Jayden
25
11
879
0
0
2
0
16
Pettit Casey
22
21
1789
0
0
3
0
17
Smith Reece
?
20
1720
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abrahams Tristan
25
17
1081
4
0
3
0
7
Carvalho Ruben
23
13
436
1
0
0
0
9
McCoulsky Shawn
27
21
1316
5
1
2
0
14
Sho-Silva Tobi
29
9
175
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devonshire Alan
68