Bóng đá: Magra - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Algeria
Magra
Sân vận động:
Sân vận động Boucheligue Brothers
(Magra)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Benchlef Imad
31
3
270
0
0
0
0
1
Yahia Cherif Mohamed
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Attou Aymen
27
3
218
0
0
1
0
18
Bekakchi Ibrahim
32
7
630
0
0
3
1
15
Belkacemi Abdelhak
32
4
337
0
0
1
0
25
Bouhakak Khaled
31
4
345
0
0
0
0
Mancer Abdeldjalil
22
1
1
0
0
0
0
20
Zaitri Zakaria
27
6
522
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baaziz Khatir
29
3
71
0
0
1
0
28
Berkane Mostafa
22
6
487
0
0
0
0
9
Bouzekri Moundhir
22
7
392
0
0
0
0
10
Djabout Adil
31
8
654
1
0
0
0
14
Hadded Foued
34
8
705
0
0
3
0
19
Harrari Ishak Salah Eddine
26
4
121
0
0
1
0
6
Kemoukh Zakarya
32
4
360
1
0
2
0
4
Lakehal Chems
24
5
369
0
0
1
0
5
Merouani M'Hammed
27
5
450
1
0
1
0
15
Messibah Zakaria
29
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amrane Faik
26
8
569
0
0
1
0
26
Bouchouareb Abdesslem
26
8
654
1
0
1
0
11
Demane Hamza
35
4
205
0
0
1
0
Khadiche Badis
23
1
16
0
0
0
0
13
Semahi Mohamed
25
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boughrara Lyamine
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Benchlef Imad
31
3
270
0
0
0
0
1
Yahia Cherif Mohamed
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Attou Aymen
27
3
218
0
0
1
0
18
Bekakchi Ibrahim
32
7
630
0
0
3
1
15
Belkacemi Abdelhak
32
4
337
0
0
1
0
25
Bouhakak Khaled
31
4
345
0
0
0
0
Mancer Abdeldjalil
22
1
1
0
0
0
0
20
Zaitri Zakaria
27
6
522
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baaziz Khatir
29
3
71
0
0
1
0
28
Berkane Mostafa
22
6
487
0
0
0
0
9
Bouzekri Moundhir
22
7
392
0
0
0
0
10
Djabout Adil
31
8
654
1
0
0
0
14
Hadded Foued
34
8
705
0
0
3
0
19
Harrari Ishak Salah Eddine
26
4
121
0
0
1
0
6
Kemoukh Zakarya
32
4
360
1
0
2
0
4
Lakehal Chems
24
5
369
0
0
1
0
Lebkies Djaoued
21
0
0
0
0
0
0
5
Merouani M'Hammed
27
5
450
1
0
1
0
15
Messibah Zakaria
29
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amrane Faik
26
8
569
0
0
1
0
26
Bouchouareb Abdesslem
26
8
654
1
0
1
0
11
Demane Hamza
35
4
205
0
0
1
0
Khadiche Badis
23
1
16
0
0
0
0
13
Semahi Mohamed
25
1
22
0
0
0
0
Taleb Ould
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boughrara Lyamine
52