Bóng đá: Magni - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Magni
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Fotbolti.net Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arnthorsson Steinar
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bjarnason Alexander
26
1
90
0
0
0
0
11
Stefansson Gunnar
?
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arnarson Tomas
25
1
90
0
0
0
0
47
Bjarnason Bjorgvin
20
1
90
0
0
0
0
17
Boulahya El Miri Ibrahim
?
1
31
0
0
0
0
6
Einarsson Halldor Mar
26
1
84
0
0
0
0
19
Hauksson Birkir
25
1
45
0
0
0
0
27
Jonsson Thorsteinn
23
1
60
0
0
0
0
80
Odinsson Orvar
?
1
21
0
0
0
0
5
Oskarsson Kristofer
24
1
70
0
0
1
0
7
Steingrimsson Gudmundur Oli
38
1
90
0
0
0
0
68
Thorarinsson Ingolfur
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bragason Oskar
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arnthorsson Steinar
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bjarnason Alexander
26
1
90
0
0
0
0
21
Gislason Oddgeir
24
0
0
0
0
0
0
6
Gudmundsson Adam
23
0
0
0
0
0
0
11
Stefansson Gunnar
?
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arnarson Tomas
25
1
90
0
0
0
0
47
Bjarnason Bjorgvin
20
1
90
0
0
0
0
17
Boulahya El Miri Ibrahim
?
1
31
0
0
0
0
6
Einarsson Halldor Mar
26
1
84
0
0
0
0
19
Hauksson Birkir
25
1
45
0
0
0
0
27
Jonsson Thorsteinn
23
1
60
0
0
0
0
80
Odinsson Orvar
?
1
21
0
0
0
0
5
Oskarsson Kristofer
24
1
70
0
0
1
0
7
Steingrimsson Gudmundur Oli
38
1
90
0
0
0
0
68
Thorarinsson Ingolfur
23
1
90
0
0
0
0
18
Thordarson Steinar
31
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bragason Oskar
47