Bóng đá, Đức: Magdeburg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Magdeburg
Sân vận động:
Avnet-Arena
(Magdeburg)
Sức chứa:
25 910
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reimann Dominik
27
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bockhorn Herbert
Chấn thương đầu gối11.05.2025
29
1
22
0
0
0
0
15
Heber Daniel
30
12
1080
0
0
3
0
3
Hoti Andi
21
5
241
0
0
1
0
2
Loric Samuel
24
3
187
1
0
0
0
16
Mathisen Marcus
28
10
795
1
2
6
1
5
Muller Tobias
30
3
137
0
0
0
0
19
Musonda Lubambo
Chấn thương háng22.12.2024
29
7
578
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
El-Zein Abu-Bekir
21
10
459
0
0
0
0
25
Gnaka Silas
25
12
949
1
0
3
0
27
Hercher Philipp
28
9
480
3
0
0
0
24
Hugonet Jean
24
12
1080
1
1
5
0
13
Krempicki Connor
30
11
590
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Amaechi Xavier
23
10
541
2
2
1
0
23
Atik Baris
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
29
5
221
0
0
0
0
29
Burcu Livan
20
11
656
2
1
1
0
10
Ceka Jason
25
2
47
0
0
0
0
11
El Hankouri Mohammed
27
10
770
1
3
2
0
37
Ito Tatsuya
27
9
269
0
1
3
0
9
Kaars Martijn
25
11
990
5
3
3
1
26
Marusic Aleksa
25
3
24
0
0
1
0
21
Michel Falko
23
6
126
1
0
2
1
17
Nollenberger Alexander
27
9
375
1
1
1
0
8
Teixera Bryan
24
5
168
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Titz Christian
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reimann Dominik
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Heber Daniel
30
1
90
0
0
0
0
16
Mathisen Marcus
28
1
90
0
0
0
0
5
Muller Tobias
30
1
45
0
0
0
0
19
Musonda Lubambo
Chấn thương háng22.12.2024
29
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
El-Zein Abu-Bekir
21
1
90
0
0
0
0
25
Gnaka Silas
25
1
83
0
0
1
0
24
Hugonet Jean
24
1
46
0
0
1
0
13
Krempicki Connor
30
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Burcu Livan
20
1
76
0
0
1
0
11
El Hankouri Mohammed
27
1
46
0
0
0
0
37
Ito Tatsuya
27
1
45
0
1
1
0
9
Kaars Martijn
25
1
90
1
0
0
0
26
Marusic Aleksa
25
1
8
0
0
1
0
17
Nollenberger Alexander
27
1
45
0
0
1
0
8
Teixera Bryan
24
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Titz Christian
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kampa Robert
19
0
0
0
0
0
0
30
Kruth Noah
21
0
0
0
0
0
0
1
Reimann Dominik
27
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bockhorn Herbert
Chấn thương đầu gối11.05.2025
29
1
22
0
0
0
0
34
Chahed Tarek
28
0
0
0
0
0
0
4
Dzogovic Eldin
21
0
0
0
0
0
0
15
Heber Daniel
30
13
1170
0
0
3
0
3
Hoti Andi
21
5
241
0
0
1
0
2
Loric Samuel
24
3
187
1
0
0
0
16
Mathisen Marcus
28
11
885
1
2
6
1
5
Muller Tobias
30
4
182
0
0
0
0
19
Musonda Lubambo
Chấn thương háng22.12.2024
29
8
668
0
3
2
0
22
Nadjombe Pierre
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
El-Zein Abu-Bekir
21
11
549
0
0
0
0
25
Gnaka Silas
25
13
1032
1
0
4
0
27
Hercher Philipp
28
9
480
3
0
0
0
24
Hugonet Jean
24
13
1126
1
1
6
0
13
Krempicki Connor
30
12
605
1
0
2
0
31
Leipertz Robert
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Amaechi Xavier
23
10
541
2
2
1
0
23
Atik Baris
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
29
5
221
0
0
0
0
29
Burcu Livan
20
12
732
2
1
2
0
10
Ceka Jason
25
2
47
0
0
0
0
11
El Hankouri Mohammed
27
11
816
1
3
2
0
37
Ito Tatsuya
27
10
314
0
2
4
0
9
Kaars Martijn
25
12
1080
6
3
3
1
18
Kuhinja Emir
Chấn thương đầu gối20.07.2025
22
0
0
0
0
0
0
26
Marusic Aleksa
25
4
32
0
0
2
0
21
Michel Falko
23
6
126
1
0
2
1
17
Nollenberger Alexander
27
10
420
1
1
2
0
8
Teixera Bryan
24
6
214
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Titz Christian
53