Bóng đá, Indonesia: Madura United trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Madura United
Sân vận động:
Gelora Ratu Pamelingan Stadium
(Pamekasan)
Sức chứa:
13 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
President Cup
AFC Challenge League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Wagner
26
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abdillah Haudi
31
1
1
0
0
0
0
33
Araya Koko
24
9
810
0
0
3
0
45
Hidayat Taufik
31
5
296
0
0
1
0
3
Monteiro Pedro
30
11
990
0
0
3
0
44
Nurdiansyah
25
2
17
0
0
0
0
68
Rusadi Ahmed
21
5
430
0
0
4
0
22
Sanjaya Ibrahim
29
8
500
0
0
0
0
14
Sokoy Frank
27
4
316
0
1
0
0
96
Usemahu Marsel
27
3
148
0
0
0
0
28
Vedhayanto Kartika
22
4
262
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Afrisal Riski
18
3
183
1
0
0
0
10
Goncalves Iran
29
7
426
2
0
0
1
24
Muslihuddin Taufany
22
4
82
0
0
1
0
42
Ramzy Feby
22
8
185
0
0
3
0
5
Rontini Christian
25
6
231
0
2
1
0
36
Syah Ilham
25
10
781
0
0
2
0
4
Wehrmann Jordy
25
11
953
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Ahmad Arsa
21
4
293
1
1
0
0
7
Akada Noriki
25
5
156
0
0
0
0
17
Irfan Andi
23
10
435
1
1
0
0
11
Lulinha
34
11
987
7
0
4
0
31
Pratama Yuda
20
1
4
0
0
0
0
19
Putra Hanis
25
6
261
0
1
0
0
77
Samosir Sandi
22
8
95
0
0
1
0
9
Silva Maxuel
24
11
962
0
2
1
0
41
Triyanto Febrian
20
3
102
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coelho Meneses Paulo
46
Putro Widodo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ansory Fawaid
25
1
45
0
0
0
0
98
Wagner
26
1
46
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abdillah Haudi
31
3
224
1
0
0
0
33
Araya Koko
24
3
225
0
0
1
0
44
Nurdiansyah
25
1
90
0
0
0
0
22
Sanjaya Ibrahim
29
1
90
0
0
0
0
14
Sokoy Frank
27
3
110
0
0
0
0
96
Usemahu Marsel
27
3
129
0
0
0
0
28
Vedhayanto Kartika
22
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Goncalves Iran
29
3
193
0
0
0
0
18
Kemaluddin Muhammad
25
1
29
0
0
0
0
24
Muslihuddin Taufany
22
2
56
0
0
0
0
42
Ramzy Feby
22
2
103
0
0
1
0
5
Rontini Christian
25
2
67
0
0
0
0
36
Syah Ilham
25
3
87
0
0
0
0
4
Wehrmann Jordy
25
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Ahmad Arsa
21
1
41
0
0
0
0
7
Akada Noriki
25
2
119
1
0
0
0
17
Irfan Andi
23
2
106
0
0
0
0
11
Lulinha
34
3
229
0
0
1
0
31
Pratama Yuda
20
2
35
0
0
0
0
77
Samosir Sandi
22
1
30
0
0
0
0
9
Silva Maxuel
24
3
269
2
0
1
0
41
Triyanto Febrian
20
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coelho Meneses Paulo
46
Putro Widodo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Wagner
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Araya Koko
24
2
30
0
0
0
0
3
Monteiro Pedro
30
2
180
0
0
0
0
68
Rusadi Ahmed
21
2
180
0
0
0
0
22
Sanjaya Ibrahim
29
2
179
0
0
0
0
14
Sokoy Frank
27
2
153
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Afrisal Riski
18
2
94
0
0
0
0
10
Goncalves Iran
29
1
15
0
0
0
0
24
Muslihuddin Taufany
22
1
25
0
0
0
0
5
Rontini Christian
25
1
14
0
0
0
0
36
Syah Ilham
25
2
167
0
0
0
0
4
Wehrmann Jordy
25
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akada Noriki
25
1
1
0
0
0
0
17
Irfan Andi
23
2
156
0
0
1
0
11
Lulinha
34
2
167
0
1
0
0
19
Putra Hanis
25
1
76
0
0
0
0
77
Samosir Sandi
22
2
12
0
0
0
0
9
Silva Maxuel
24
2
180
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coelho Meneses Paulo
46
Putro Widodo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Agus Nuri
23
0
0
0
0
0
0
1
Ansory Fawaid
25
1
45
0
0
0
0
26
Harlan Aditya
37
0
0
0
0
0
0
98
Wagner
26
14
1216
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abdillah Haudi
31
4
225
1
0
0
0
33
Araya Koko
24
14
1065
0
0
4
0
45
Hidayat Taufik
31
5
296
0
0
1
0
3
Monteiro Pedro
30
13
1170
0
0
3
0
44
Nurdiansyah
25
3
107
0
0
0
0
68
Rusadi Ahmed
21
7
610
0
0
4
0
22
Sanjaya Ibrahim
29
11
769
0
0
0
0
14
Sokoy Frank
27
9
579
0
1
0
0
96
Usemahu Marsel
27
6
277
0
0
0
0
28
Vedhayanto Kartika
22
6
398
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Afrisal Riski
18
5
277
1
0
0
0
10
Goncalves Iran
29
11
634
2
0
0
1
18
Kemaluddin Muhammad
25
1
29
0
0
0
0
24
Muslihuddin Taufany
22
7
163
0
0
1
0
10
Nurcahyono Slamet
41
0
0
0
0
0
0
42
Ramzy Feby
22
10
288
0
0
4
0
5
Rontini Christian
25
9
312
0
2
1
0
36
Syah Ilham
25
15
1035
0
0
2
0
4
Wehrmann Jordy
25
16
1403
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Ahmad Arsa
21
5
334
1
1
0
0
7
Akada Noriki
25
8
276
1
0
0
0
17
Irfan Andi
23
14
697
1
1
1
0
11
Lulinha
34
16
1383
7
1
5
0
69
Maulidino Make
26
0
0
0
0
0
0
31
Pratama Yuda
20
3
39
0
0
0
0
19
Putra Hanis
25
7
337
0
1
0
0
77
Samosir Sandi
22
11
137
0
0
1
0
9
Silva Maxuel
24
16
1411
3
2
3
0
41
Triyanto Febrian
20
5
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coelho Meneses Paulo
46
Putro Widodo
54