Bóng đá, Tây Ban Nha: Madrid C. Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Madrid C. Nữ
Sân vận động:
Estadio Fernando Torres
(Fuenlabrada)
Sức chứa:
5 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ulloa Paola
27
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cometti Aldana
28
8
572
0
0
1
0
3
Laborde Esther
20
8
438
0
1
2
0
19
Mendoza Nuria
28
9
783
0
0
3
0
5
Monica
37
10
883
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antonsdottir Hildur
29
9
436
0
0
0
0
8
Araya Karen
34
9
457
0
1
0
0
10
Bonsegundo Florencia
31
10
850
0
1
0
0
14
Libran Cristina
18
10
551
0
2
1
0
18
Marcetto Malou
21
6
469
1
0
0
0
11
Melgard Kamilla
18
10
865
3
3
1
0
4
Villafane Sandra
19
6
456
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dominguez Laura
27
7
537
0
0
1
0
15
Emily Assis
22
7
216
0
1
1
0
20
Leon Brena Paula
23
2
12
0
0
0
0
9
Lopez Barbara
19
10
193
1
0
1
0
12
McKenna Kayla Jay
28
9
402
2
0
0
0
17
Poljak Allegra
25
10
887
3
0
0
0
32
Ruiz Alba
23
4
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vila Juanjo
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gracia Belen
20
0
0
0
0
0
0
1
Ulloa Paola
27
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cometti Aldana
28
8
572
0
0
1
0
3
Laborde Esther
20
8
438
0
1
2
0
19
Mendoza Nuria
28
9
783
0
0
3
0
5
Monica
37
10
883
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antonsdottir Hildur
29
9
436
0
0
0
0
8
Araya Karen
34
9
457
0
1
0
0
10
Bonsegundo Florencia
31
10
850
0
1
0
0
2
Leon Mia
19
0
0
0
0
0
0
14
Libran Cristina
18
10
551
0
2
1
0
18
Marcetto Malou
21
6
469
1
0
0
0
11
Melgard Kamilla
18
10
865
3
3
1
0
4
Villafane Sandra
19
6
456
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dominguez Laura
27
7
537
0
0
1
0
15
Emily Assis
22
7
216
0
1
1
0
31
Indias Claudia
16
0
0
0
0
0
0
20
Leon Brena Paula
23
2
12
0
0
0
0
9
Lopez Barbara
19
10
193
1
0
1
0
12
McKenna Kayla Jay
28
9
402
2
0
0
0
17
Poljak Allegra
25
10
887
3
0
0
0
32
Ruiz Alba
23
4
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vila Juanjo
62