Bóng đá, Serbia: Macva trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Macva
Sân vận động:
Sân vận đông FK Mačva Šabac
(Sabac)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Nikolic Branko
20
15
1260
0
0
1
0
88
Savic Milos
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Jovanovic Nikola
21
16
1435
1
0
3
0
4
Markovic Andrija
22
7
285
0
0
0
0
14
Nikolic Luka
22
8
546
0
0
2
0
19
Ristivojevic Igor
36
11
896
0
0
2
0
15
Sladojevic Slobodan
22
16
1440
3
0
3
0
44
Stevanovic Nemanja
23
14
1073
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Jovovic Marco
27
14
959
0
0
5
0
10
Novakovic Martin
23
14
1197
3
0
3
0
24
Panic Nemanja
21
2
31
0
0
0
0
17
Rakic Vladimir
17
2
13
0
0
0
0
42
Srnic Dragoljub
32
16
921
0
0
3
0
21
Stanojevic Stefan
18
4
69
0
0
0
0
8
Vrastanovic Bosko
29
12
963
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdullahi Sani
20
14
531
3
0
2
0
7
Ademi Admir
20
9
218
0
0
1
0
11
Djuric Stefan
27
15
916
4
0
1
1
12
Gavric Nenad
32
11
481
0
0
3
0
29
Kilibarda Uros
22
11
334
2
0
0
0
27
Pejovic Luka
25
15
1330
4
0
5
0
9
Zivkov Dejan
24
14
822
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Glusica Nemanja
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Nikolic Branko
20
15
1260
0
0
1
0
88
Savic Milos
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cirovic Petar
18
0
0
0
0
0
0
2
Jovanovic Nikola
21
16
1435
1
0
3
0
4
Markovic Andrija
22
7
285
0
0
0
0
14
Nikolic Luka
22
8
546
0
0
2
0
19
Ristivojevic Igor
36
11
896
0
0
2
0
15
Sladojevic Slobodan
22
16
1440
3
0
3
0
44
Stevanovic Nemanja
23
14
1073
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Jovovic Marco
27
14
959
0
0
5
0
10
Novakovic Martin
23
14
1197
3
0
3
0
24
Panic Nemanja
21
2
31
0
0
0
0
17
Rakic Vladimir
17
2
13
0
0
0
0
42
Srnic Dragoljub
32
16
921
0
0
3
0
21
Stanojevic Stefan
18
4
69
0
0
0
0
8
Vrastanovic Bosko
29
12
963
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdullahi Sani
20
14
531
3
0
2
0
7
Ademi Admir
20
9
218
0
0
1
0
18
Djalamic Dusan
18
0
0
0
0
0
0
11
Djuric Stefan
27
15
916
4
0
1
1
12
Gavric Nenad
32
11
481
0
0
3
0
29
Kilibarda Uros
22
11
334
2
0
0
0
27
Pejovic Luka
25
15
1330
4
0
5
0
9
Zivkov Dejan
24
14
822
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Glusica Nemanja
38