Bóng đá, Israel: Maccabi Tel Aviv trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
Maccabi Tel Aviv
Sân vận động:
Bloomfield Stadium
(Tel-Aviv)
Sức chứa:
29 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Super Cup
Toto Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Melika Ofek
Chấn thương mắt cá chân
19
1
90
0
0
0
0
90
Mishpati Roi
31
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Asante Tyrese
22
9
690
0
0
2
0
27
Davidzada Ofir
33
5
386
0
0
0
0
11
Jehezkel Sagiv
29
5
364
0
0
3
0
4
Lemkin Stav
21
4
194
0
1
1
0
5
Nachmias Idan
27
6
342
1
0
0
0
3
Revivo Roy
Chấn thương đầu gối
21
2
180
1
0
0
0
13
Shlomo Raz
25
9
694
1
1
1
0
18
Stojic Nemanja
26
8
668
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bitton Nir
33
1
73
0
0
0
0
16
Kanichowsky Gabi
27
10
765
2
2
0
0
19
Madmon Elad
20
8
187
2
0
1
0
42
Peretz Dor
29
10
742
0
4
1
0
36
Shahar Ido
23
6
166
0
1
0
0
28
Sissokho Issouf
22
9
560
0
0
2
0
14
van Overeem Joris
30
8
417
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Addo Henry
21
6
372
1
0
2
0
77
Davida Osher
23
10
678
1
2
0
0
33
Layous Hisham
24
8
453
1
0
0
0
15
Malede Yonas
25
1
4
0
0
0
0
9
Turgeman Dor
21
7
462
4
2
3
0
17
Weslley Patati
21
8
293
1
0
0
0
7
Zahavi Eran
37
9
359
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lazetic Zarko
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Mishpati Roi
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Asante Tyrese
22
1
30
0
0
1
0
27
Davidzada Ofir
33
1
90
0
0
0
0
5
Nachmias Idan
27
1
61
0
0
0
0
13
Shlomo Raz
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kanichowsky Gabi
27
1
90
0
1
0
0
42
Peretz Dor
29
1
90
0
0
0
0
14
van Overeem Joris
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Addo Henry
21
1
60
0
0
0
0
2
Cohen Avishay
29
1
30
0
0
0
0
7
Zahavi Eran
37
1
81
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lazetic Zarko
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Melika Ofek
Chấn thương mắt cá chân
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Asante Tyrese
22
1
90
0
0
0
0
3
Revivo Roy
Chấn thương đầu gối
21
1
90
0
0
0
0
13
Shlomo Raz
25
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Madmon Elad
20
1
61
0
0
0
0
42
Peretz Dor
29
1
30
0
0
0
0
36
Shahar Ido
23
1
90
0
0
0
0
28
Sissokho Issouf
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Addo Henry
21
1
75
0
0
0
0
2
Cohen Avishay
29
1
90
0
0
0
0
77
Davida Osher
23
1
30
1
0
1
0
33
Layous Hisham
24
1
16
0
0
0
0
9
Turgeman Dor
21
1
5
0
0
0
0
7
Zahavi Eran
37
1
86
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lazetic Zarko
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Mishpati Roi
31
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Asante Tyrese
22
2
171
0
0
2
0
27
Davidzada Ofir
33
2
180
0
0
0
0
11
Jehezkel Sagiv
29
1
45
0
0
0
0
5
Nachmias Idan
27
2
161
0
0
1
0
13
Shlomo Raz
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kanichowsky Gabi
27
2
180
0
0
1
0
42
Peretz Dor
29
2
180
0
0
0
0
14
van Overeem Joris
30
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Addo Henry
21
2
164
0
1
1
0
2
Cohen Avishay
29
1
66
0
0
0
0
15
Malede Yonas
25
1
14
0
0
0
0
7
Zahavi Eran
37
2
143
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lazetic Zarko
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Mishpati Roi
31
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Asante Tyrese
22
5
450
1
0
3
1
27
Davidzada Ofir
33
6
408
0
0
0
0
11
Jehezkel Sagiv
29
6
380
1
1
3
0
4
Lemkin Stav
21
2
161
0
0
0
0
5
Nachmias Idan
27
4
315
0
0
1
0
3
Revivo Roy
Chấn thương đầu gối
21
3
133
0
2
0
0
13
Shlomo Raz
25
8
694
0
0
1
0
18
Stojic Nemanja
26
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bitton Nir
33
2
44
0
0
0
0
16
Kanichowsky Gabi
27
7
585
0
0
3
1
19
Madmon Elad
20
6
329
1
0
0
0
42
Peretz Dor
29
8
661
3
2
0
0
36
Shahar Ido
23
6
217
1
0
0
0
28
Sissokho Issouf
22
6
443
0
0
3
0
14
van Overeem Joris
30
6
373
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Addo Henry
21
6
202
2
0
1
0
2
Cohen Avishay
29
1
20
0
0
0
0
77
Davida Osher
23
7
404
2
2
2
1
33
Layous Hisham
24
6
320
0
0
0
0
9
Turgeman Dor
21
7
487
4
3
0
0
17
Weslley Patati
21
4
131
0
0
2
0
7
Zahavi Eran
37
5
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lazetic Zarko
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Amedi Roei
20
0
0
0
0
0
0
22
Melika Ofek
Chấn thương mắt cá chân
19
2
180
0
0
0
0
90
Mishpati Roi
31
20
1800
0
0
2
0
23
Sluga Simon
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Asante Tyrese
22
18
1431
1
0
8
1
27
Davidzada Ofir
33
14
1064
0
0
0
0
11
Jehezkel Sagiv
29
12
789
1
1
6
0
4
Lemkin Stav
21
6
355
0
1
1
0
5
Nachmias Idan
27
13
879
1
0
2
0
3
Revivo Roy
Chấn thương đầu gối
21
6
403
1
2
0
0
13
Shlomo Raz
25
21
1674
1
1
2
0
18
Stojic Nemanja
26
12
1028
1
0
2
0
73
Tishler Daniel
?
0
0
0
0
0
0
38
Weinberg Idan
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bitton Nir
33
3
117
0
0
0
0
16
Kanichowsky Gabi
27
20
1620
2
3
4
1
19
Lin Bar
20
0
0
0
0
0
0
19
Madmon Elad
20
15
577
3
0
1
0
41
Magor Roee
17
0
0
0
0
0
0
48
Oli Ido
18
0
0
0
0
0
0
42
Peretz Dor
29
22
1703
3
6
1
0
36
Shahar Ido
23
13
473
1
1
0
0
28
Sissokho Issouf
22
16
1093
0
0
5
0
14
van Overeem Joris
30
17
1060
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Addo Henry
21
16
873
3
1
4
0
2
Cohen Avishay
29
4
206
0
0
0
0
77
Davida Osher
23
18
1112
4
4
3
1
33
Layous Hisham
24
15
789
1
0
0
0
15
Malede Yonas
25
2
18
0
0
0
0
9
Turgeman Dor
21
15
954
8
5
3
0
17
Weslley Patati
21
12
424
1
0
2
0
7
Zahavi Eran
37
18
757
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lazetic Zarko
42