Bóng đá, Israel: Maccabi Petah Tikva trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
Maccabi Petah Tikva
Sân vận động:
HaMoshava Stadium
(Petah Tikva)
Sức chứa:
11 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Super Cup
Toto Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Wolff Marco
27
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Azugi Alon
25
8
593
1
0
1
0
16
Cohen Yarden
27
10
815
0
0
4
0
26
Deznet Guy
19
7
232
0
1
0
0
25
Galabov Plamen
29
10
866
0
0
2
0
5
Gojkovic Renato
29
6
458
0
0
1
0
32
Hindi Mohamad
29
6
483
0
0
4
0
2
Karo Andreas
Thẻ vàng
28
5
357
0
0
3
0
17
Salem Aviv
25
3
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cohen Ido
?
4
75
0
1
0
1
14
Glazer Tamir
24
1
90
0
0
0
0
14
Glezer Tamir
24
2
114
0
0
1
0
72
Golasa Eyal
33
7
565
0
0
3
1
9
Hazan Liran
18
10
495
1
1
0
0
18
Shamir Eden
29
8
594
0
0
1
0
15
Vered Idan
35
9
212
0
1
2
0
28
Yehoshua Niv
19
10
800
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Altoury Amir
21
2
92
0
0
0
0
23
Damascan Vitalie
25
8
673
2
3
3
0
8
Mahamid Anas
26
8
543
3
0
0
0
11
Roizman Or
22
6
196
1
0
0
0
7
Stor Luka
26
8
253
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roman Dan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Wolff Marco
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Azugi Alon
25
1
84
0
0
0
0
16
Cohen Yarden
27
1
90
0
0
0
0
25
Galabov Plamen
29
1
90
0
0
0
0
32
Hindi Mohamad
29
1
90
0
0
0
0
2
Karo Andreas
Thẻ vàng
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Glazer Tamir
24
1
62
0
0
0
0
9
Hazan Liran
18
1
69
0
0
0
0
15
Vered Idan
35
1
22
0
0
0
0
28
Yehoshua Niv
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Altoury Amir
21
1
7
0
0
0
0
8
Mahamid Anas
26
1
29
0
0
0
0
11
Roizman Or
22
1
22
0
0
0
0
7
Stor Luka
26
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roman Dan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Litvinov Tomer
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Deznet Guy
19
1
90
0
0
0
0
25
Galabov Plamen
29
1
50
0
0
0
0
32
Hindi Mohamad
29
1
90
0
0
0
0
2
Karo Andreas
Thẻ vàng
28
1
90
0
0
1
0
19
Maatuk Gabi
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bwalya Rally
29
1
27
0
0
0
0
20
Cohen Ido
?
1
83
0
0
0
0
14
Glazer Tamir
24
1
45
0
0
0
0
9
Hazan Liran
18
1
8
1
0
0
0
15
Vered Idan
35
1
46
0
0
0
0
28
Yehoshua Niv
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Altoury Amir
21
1
45
0
0
0
0
23
Damascan Vitalie
25
1
64
0
0
0
0
7
Stor Luka
26
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roman Dan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Wolff Marco
27
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Azugi Alon
25
1
73
0
0
1
0
16
Cohen Yarden
27
2
180
0
0
0
0
26
Deznet Guy
19
2
108
0
0
0
0
25
Galabov Plamen
29
2
180
0
0
0
0
32
Hindi Mohamad
29
2
180
0
0
0
0
2
Karo Andreas
Thẻ vàng
28
2
180
0
0
1
0
17
Salem Aviv
25
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cohen Ido
?
2
62
0
0
0
0
14
Glazer Tamir
24
2
164
0
0
1
0
9
Hazan Liran
18
2
174
0
0
1
0
15
Vered Idan
35
2
51
0
0
0
0
28
Yehoshua Niv
19
1
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Mahamid Anas
26
1
79
0
0
0
0
11
Roizman Or
22
1
17
0
0
0
0
7
Stor Luka
26
2
145
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roman Dan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Wolff Marco
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Azugi Alon
25
1
17
0
0
0
0
16
Cohen Yarden
27
2
136
0
0
0
0
26
Deznet Guy
19
2
164
0
0
1
0
25
Galabov Plamen
29
2
180
0
0
1
0
32
Hindi Mohamad
29
2
149
0
0
1
0
2
Karo Andreas
Thẻ vàng
28
1
42
0
0
0
0
17
Salem Aviv
25
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cohen Ido
?
2
139
0
0
0
0
14
Glazer Tamir
24
2
165
0
0
0
0
9
Hazan Liran
18
2
180
0
0
0
0
15
Vered Idan
35
2
48
0
0
0
0
28
Yehoshua Niv
19
2
180
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Altoury Amir
21
1
90
0
0
0
0
8
Mahamid Anas
26
1
90
0
0
0
0
11
Roizman Or
22
1
59
0
0
0
0
7
Stor Luka
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roman Dan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arikha Yoav
20
0
0
0
0
0
0
98
Litvinov Tomer
26
1
90
0
0
0
0
34
Wolff Marco
27
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Azugi Alon
25
11
767
1
0
2
0
16
Cohen Yarden
27
15
1221
0
0
4
0
26
Deznet Guy
19
12
594
0
1
1
0
25
Galabov Plamen
29
16
1366
0
0
3
0
5
Gojkovic Renato
29
6
458
0
0
1
0
32
Hindi Mohamad
29
12
992
0
0
5
0
2
Karo Andreas
Thẻ vàng
28
10
759
0
0
5
0
19
Maatuk Gabi
21
1
90
0
0
1
0
17
Salem Aviv
25
5
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bwalya Rally
29
1
27
0
0
0
0
20
Cohen Ido
?
9
359
0
1
0
1
14
Glazer Tamir
24
7
526
0
0
1
0
14
Glezer Tamir
24
2
114
0
0
1
0
72
Golasa Eyal
33
7
565
0
0
3
1
9
Hazan Liran
18
16
926
2
1
1
0
18
Shamir Eden
29
8
594
0
0
1
0
Shasha Harel
19
0
0
0
0
0
0
15
Vered Idan
35
15
379
0
1
2
0
28
Yehoshua Niv
19
15
1244
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Altoury Amir
21
5
234
0
0
0
0
23
Damascan Vitalie
25
9
737
2
3
3
0
42
Kretzo Yuval
19
0
0
0
0
0
0
8
Mahamid Anas
26
11
741
3
0
0
0
11
Roizman Or
22
9
294
1
0
0
0
7
Stor Luka
26
13
596
0
0
0
0
45
Tzairi Ilay
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roman Dan
42