Bóng đá, Israel: Maccabi Haifa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
Maccabi Haifa
Sân vận động:
Sammy Ofer Stadium
(Haifa)
Sức chứa:
30 942
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kaiuf Sharif
23
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Feingold Ilay
20
8
594
0
0
2
0
3
Goldberg Shon
29
4
316
0
0
1
0
23
Kandil Maor
30
2
66
0
0
0
0
14
Nsimba Vital
31
7
436
0
1
2
0
44
Pedrao
27
8
720
0
0
2
0
30
Seck Abdoulaye
32
7
617
0
0
1
0
34
Syrota Oleksandr
24
6
451
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Azoulay Ethane
22
9
326
0
0
2
0
28
Hajaj Ilay
23
4
90
0
0
1
0
26
Jaber Mahmoud
Thẻ vàng
25
9
723
0
1
2
0
6
Kinda Gadi
30
10
156
0
1
0
0
4
Mohamed Ali
29
10
805
0
1
0
0
11
Refaelov Lior
38
10
465
3
0
1
0
10
Saba Dia
32
10
890
6
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Dahan Omer
19
1
76
0
0
0
0
21
David Dean
28
9
746
9
1
2
0
8
Haziza Dolev
29
10
443
0
2
1
0
36
Khalaili Iyad
18
2
136
0
0
0
0
9
Nahuel Matias
Thẻ đỏ
27
7
349
0
0
0
0
16
Saief Kenny
30
5
163
0
0
1
0
7
Severina Xander
23
7
285
2
0
0
0
19
Shuranov Eric
22
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakhar Barak
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kaiuf Sharif
23
1
90
0
0
0
0
13
Sultani Tomas
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Elimelech Roey
22
2
57
0
0
0
0
22
Feingold Ilay
20
1
90
0
0
1
0
3
Goldberg Shon
29
1
90
0
0
0
0
23
Kandil Maor
30
1
46
0
0
0
0
30
Seck Abdoulaye
32
1
90
0
0
0
0
34
Syrota Oleksandr
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Azoulay Ethane
22
1
90
0
0
0
0
28
Hajaj Ilay
23
2
97
0
0
0
0
33
Hermesh Liam
20
1
1
0
0
0
0
26
Jaber Mahmoud
Thẻ vàng
25
1
80
0
0
0
0
6
Kinda Gadi
30
2
135
1
0
0
0
11
Refaelov Lior
38
2
93
0
0
0
0
10
Saba Dia
32
2
116
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
David Dean
28
2
155
1
0
0
0
8
Haziza Dolev
29
2
41
0
0
0
0
16
Saief Kenny
30
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakhar Barak
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kaiuf Sharif
23
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Elimelech Roey
22
2
44
0
0
1
0
30
Seck Abdoulaye
32
1
37
0
0
0
0
34
Syrota Oleksandr
24
2
174
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hajaj Ilay
23
2
84
0
1
0
0
26
Jaber Mahmoud
Thẻ vàng
25
2
132
0
0
0
0
6
Kinda Gadi
30
2
97
0
0
0
0
4
Mohamed Ali
29
2
210
0
0
1
0
11
Refaelov Lior
38
2
115
1
1
0
0
10
Saba Dia
32
2
152
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
David Dean
28
2
136
1
0
0
0
8
Haziza Dolev
29
2
124
1
0
0
0
16
Saief Kenny
30
1
15
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakhar Barak
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fucs Royie
25
0
0
0
0
0
0
40
Kaiuf Sharif
23
13
1200
0
0
0
0
13
Sultani Tomas
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Elimelech Roey
22
4
101
0
0
1
0
22
Feingold Ilay
20
9
684
0
0
3
0
55
Gershon Rami
36
0
0
0
0
0
0
3
Goldberg Shon
29
5
406
0
0
1
0
23
Kandil Maor
30
3
112
0
0
0
0
14
Nsimba Vital
31
7
436
0
1
2
0
44
Pedrao
27
8
720
0
0
2
0
30
Seck Abdoulaye
32
9
744
0
0
1
0
34
Syrota Oleksandr
24
9
715
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Azoulay Ethane
22
10
416
0
0
2
0
28
Hajaj Ilay
23
8
271
0
1
1
0
33
Hermesh Liam
20
1
1
0
0
0
0
26
Jaber Mahmoud
Thẻ vàng
25
12
935
0
1
2
0
6
Kinda Gadi
30
14
388
1
1
0
0
4
Mohamed Ali
29
12
1015
0
1
1
0
11
Refaelov Lior
38
14
673
4
1
1
0
10
Saba Dia
32
14
1158
9
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Dahan Omer
19
1
76
0
0
0
0
21
David Dean
28
13
1037
11
1
2
0
8
Haziza Dolev
29
14
608
1
2
1
0
36
Khalaili Iyad
18
2
136
0
0
0
0
9
Nahuel Matias
Thẻ đỏ
27
7
349
0
0
0
0
16
Saief Kenny
30
7
223
0
1
1
0
7
Severina Xander
23
7
285
2
0
0
0
19
Shuranov Eric
22
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakhar Barak
45